Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Thực tập tốt nghiệp (QTKD) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 8 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12021103680401 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD 1_K4
Trang       Từ 31 đến 60 của 84 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0441090042 Trần Thị Phượng Huyền 9
32 0441090026 Nguyễn Hữu Khương 8.7
33 0441090003 Vũ Trung Kiên 8.7
34 0441090014 Bùi Thị Lan 8.7
35 0441090071 Nguyễn Thị Thu Lan 9
36 0441090009 Phạm Thị Lan 8.7
37 0441090037 Đặng Thị Thanh Lịch 8.7
38 0441090036 Nguyễn Thị Liễu 8.7
39 0441090011 Lương Thị Linh 8.7
40 0441090072 Nguyễn Viết Linh 8.7
41 0441090078 Bùi Văn Long 8.7
42 0441090040 Trịnh Ngọc Luận 9.3
43 0441090075 Đoàn Văn Lực 8.7
44 0441090087 Trần Thị Lực 8
45 0441090019 Nguyễn Thị Luyến 8.7
46 0441090053 Trần Thị Luyến 9
47 0441090012 Tăng Thị Ly 9
48 0441090035 Võ Thị Ngọc Mai 8.7
49 0441090041 Nguyễn Thị Mừng 8.7
50 0441090060 Phạm Thị Mười 8.7
51 0441090017 Nguyễn Thị My 9.7
52 0441090058 Đặng Phương Nam 9
53 0441090079 Trịnh Thị Ngấn 9.7
54 0441090082 Hồ Thị Ngát 9
55 0441090005 Lương Thị Ngọc 8.7
56 0441090077 Ngô Thị Hồng Nhung 9
57 0441090068 Hà Thị Bích Phương 8.7
58 0441090074 Nguyễn Thị Phương 9
59 0441090049 Đoàn Thị Phượng 9
60 0441090023 Nguyễn Thị Thu Phượng 8.7
Trang       Từ 31 đến 60 của 84 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10