46
|
1331040620
|
Nguyễn Ngọc
Quang
|
6
|
|
|
47
|
1331040594
|
Nguyễn Văn
Quang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1331040642
|
Trịnh Văn
Quang
|
0
|
6
|
|
49
|
1331040631
|
Nguyễn Văn
Quảng
|
0
|
5
|
|
50
|
1331040624
|
Lê Văn
Quyến
|
0
|
7
|
|
51
|
1331040625
|
Nguyễn Xuân
Quyền
|
0
|
7
|
|
52
|
1331040634
|
Nguyễn Đăng
Quyết
|
5
|
|
|
53
|
1331040585
|
Lê Lệnh
Sang
|
**
|
2.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1331040611
|
Trần Đình
Sáng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1331040654
|
Nguyễn Đăng
Sự
|
0
|
7
|
|
56
|
1331040609
|
Nguyễn Văn
Thái
|
0
|
6
|
|
57
|
1331040600
|
Cao Văn
Thành
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1331040675
|
Vũ Tiến
Thành
|
0
|
7
|
|
59
|
1331040623
|
Đinh Công
Thiên
|
0
|
8
|
|
60
|
1331040616
|
Nguyễn Văn
Thiên
|
0
|
6
|
|
61
|
1331040622
|
Lê Đức
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1331040657
|
Bùi Văn
Tiến
|
0
|
9
|
|
63
|
1331040606
|
Vương Khả
Tiến
|
9
|
|
|
64
|
1331040645
|
Đỗ Đắc
Tiếp
|
0
|
5
|
|
65
|
1331040644
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
0
|
6
|
|
66
|
1331040626
|
Nguyễn Công
Trình
|
2
|
|
|
67
|
1331040614
|
Lê Văn
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1331040669
|
Nguyễn Đình
Tú
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1331040666
|
Lê Văn
Tuân
|
0
|
6
|
|
70
|
1331040633
|
Nguyễn Minh
Tuấn
|
3
|
|
|
71
|
1331040639
|
Phạm Duy
Văn
|
0
|
5
|
|
72
|
1331040587
|
Phạm Trung
Văn
|
0
|
5
|
|
73
|
1331040672
|
Phạm Văn
Vinh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1331040671
|
Lại Văn
Vĩnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1331040674
|
Trần Văn
Vũ
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|