61
|
1231020242
|
Nguyễn Hoàng
Quân
|
0
|
1
|
|
62
|
1231020184
|
Nguyễn Trung
Quân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1231020183
|
Vũ Duy
Quân
|
0
|
7
|
|
64
|
1231020193
|
Lê Văn
Quang
|
0
|
1
|
|
65
|
1231020294
|
Trần Vinh
Quang
|
2
|
3
|
|
66
|
1231020271
|
Nguyễn Anh
Quyết
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1231020213
|
Nguyễn Xuân
Quỳnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1231020189
|
Nguyễn Văn
Sang
|
0
|
3
|
|
69
|
1231020298
|
Đàm Thanh
Sơn
|
0
|
5
|
|
70
|
1231020255
|
Phạm An
Sơn
|
0
|
1
|
|
71
|
1231020296
|
Phan Thế
Tài
|
2
|
5
|
|
72
|
1231020266
|
Phạm Thanh
Tâm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1231020192
|
Nguyễn Văn
Thái
|
0
|
5
|
|
74
|
1231020190
|
Lê Văn
Thân
|
0
|
6
|
|
75
|
1231020205
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
0
|
5
|
|
76
|
1231020265
|
Phạm Văn
Thành
|
0
|
6
|
|
77
|
1231020231
|
Đinh Doãn
Thông
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1231020216
|
Lại Thế
Thông
|
6
|
|
|
79
|
1231020214
|
Chu Đức
Thuận
|
5
|
|
|
80
|
1231020240
|
Bùi Văn
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1231020235
|
Đỗ Văn
Tiến
|
5
|
|
|
82
|
1231020259
|
Nguyễn Văn
Tình
|
0
|
4
|
|
83
|
1231020226
|
Trần Văn
Toán
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1231020199
|
Hoàng Sĩ
Trọng
|
0
|
6
|
|
85
|
1231020194
|
Lê Việt
Trung
|
0
|
6
|
|
86
|
1231020223
|
Nguyễn Minh
Trung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1231020207
|
Trương Trọng
Trường
|
2
|
6
|
|
88
|
1231020267
|
Hồ Hữu
Tú
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1231020209
|
Nguyễn Văn
Tuân
|
5
|
|
|
90
|
1231020224
|
Đỗ Anh
Tuấn
|
5
|
|
|