60
|
1231040628
|
Đỗ Trọng
Quý
|
5
|
|
|
61
|
1231040543
|
Mai Văn
Sáng
|
6
|
|
|
62
|
1231040604
|
Nguyễn Hùng
Sơn
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1231040623
|
Nguyễn Trường
Sơn
|
7
|
|
|
64
|
1231040580
|
Nguyễn Thành
Tâm
|
6
|
|
|
65
|
1231040583
|
Nguyễn Văn
Tân
|
7
|
|
|
66
|
1231040549
|
Trịnh Văn
Thái
|
5
|
|
|
67
|
1231040559
|
Dương Minh
Thắng
|
5
|
|
|
68
|
1231040608
|
Nguyễn Đình
Thắng
|
4
|
|
|
69
|
1231040606
|
Nguyễn Trung
Thành
|
5
|
|
|
70
|
1231040615
|
Nguyễn Trung
Thành
|
4
|
|
|
71
|
1231040622
|
Đỗ Quang
Thịnh
|
6
|
|
|
72
|
1231040546
|
Trương Công
Thuận
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1231040570
|
Vũ Trí
Thức
|
7
|
|
|
74
|
1231040625
|
Bùi Nam
Tiến
|
5
|
|
|
75
|
1231040612
|
Đào Quang
Tính
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1231040582
|
Phạm Văn
Toàn
|
4
|
|
|
77
|
1231040613
|
Bùi Văn
Trọng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1231040607
|
Đặng Đức
Trọng
|
5
|
|
|
79
|
1231040545
|
Bùi Huy
Trung
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1231040594
|
Đỗ Văn
Trung
|
7
|
|
|
81
|
1231040574
|
Mai Quang
Tú
|
7
|
|
|
82
|
1231040609
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1231040617
|
Nguyễn Cảnh
Tuấn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1231040573
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1231040621
|
Trần Huy
Tuấn
|
5
|
|
|
86
|
1231040616
|
Bùi Mạnh
Tùng
|
5
|
|
|
87
|
1231040589
|
Nguyễn Đức
Văn
|
5
|
|
|
88
|
1231040581
|
Khổng Thế
Vinh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1231040592
|
Trương Thanh
Vũ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|