52
|
1531010034
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
0
|
2
|
|
53
|
1531010031
|
Khuất Văn
Thanh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1531010068
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1531010037
|
Phạm Trường
Thanh
|
0
|
0
|
|
56
|
1531010012
|
Đỗ Đăng
Thành
|
0
|
0
|
|
57
|
1531010079
|
Lương Đức
Thành
|
0
|
0
|
|
58
|
1531010006
|
Nguyễn Chí
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1531010174
|
Nguyễn Đình
Thành
|
1
|
2
|
|
60
|
1531010077
|
Lỗ Văn
Thi
|
1
|
0
|
|
61
|
1531010075
|
Đặng Văn
Thiệu
|
0
|
4
|
|
62
|
1531010069
|
Phạm Thành
Thuận
|
7
|
|
|
63
|
1531010046
|
Lại Mạnh
Thức
|
1
|
4
|
|
64
|
1531010025
|
Nguyễn Xuân
Thụy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1531010087
|
Vũ Ngọc
Tỉnh
|
0
|
2
|
|
66
|
1531010028
|
Nguyễn Văn
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1531010013
|
Nguyễn Minh
Trường
|
1
|
1
|
|
68
|
1531010081
|
Phùng Quang
Tú
|
0
|
1
|
|
69
|
1531010033
|
Đào Duy
Tuấn
|
0
|
1
|
|
70
|
1531010173
|
Lê Văn
Tuấn
|
0
|
3
|
|
71
|
1531010008
|
Mai Anh
Tuấn
|
0.5
|
1
|
|
72
|
1531010015
|
Nguyễn Duy
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1531010074
|
Vương Văn
Tuấn
|
0
|
0
|
|
74
|
1531010010
|
Đức Minh
Tùng
|
0
|
0
|
|
75
|
1531010085
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1531010001
|
Trịnh Văn
Tùng
|
0.5
|
0
|
|
77
|
1531010072
|
Trịnh Văn
Tùng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1531010018
|
Vũ Thanh
Tùng
|
0
|
|
|
79
|
1531010005
|
Lã Văn
Võ
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1531010088
|
Nguyễn Văn
Vũ
|
0
|
0
|
|
81
|
1531010066
|
Trần Ngọc
Xuân
|
0
|
0
|
|