Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Thực hành nghiệp vụ 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11011403760401 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD DL&KS 2 - K4
Trang       Từ 74 đến 103 của 103 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
74 0441290089 Bùi Phương Thảo 7.7
75 0441290057 Đinh Thị Thảo 7.7
76 0441290055 Nguyễn Thị Thảo 8.3
77 0441290033 Đỗ Văn Thế 8
78 0441290030 Nguyễn Thị Thơm 7.3
79 0441290053 Trương Thị Hồng Thơm 8.3
80 0441290048 Lê Ngọc Thông 7.7
81 0441290084 Đào Thị Thu 8.3
82 0441290035 Nguyễn Huyền Thu 9.3
83 0441290069 Nguyễn Thị Thu 8.7
84 0441290028 Trần Thị Thu 8
85 0441290018 Nguyễn Hoài Thương 8.3
86 0441290046 Uông Thị Thuý 9
87 0441290058 Lê Thị Thuỷ 8.3
88 0441290120 Nguyễn Thị Hương Trà 8.3
89 0441290019 Bùi Minh Trang 8.7
90 0441290108 Bùi Thị Trang 8.3
91 0441290061 Trần Huyền Trang 8.3
92 0441290076 Đỗ Đức Trung 7.3
93 0441290104 Đồng Quang Trường 8
94 0441290064 Lê Xuân Trường 7.3
95 0441290091 Dương Văn Tuấn 8
96 0441290036 Ngô Thị Tuyền 8.3
97 0441290038 Nguyễn Thị Tuyền 8.3
98 0441290045 Nguyễn Thị Vân 9
99 0441290060 Nguyễn Thị Vân 8.7
100 0441290024 Vương Quang Vũ 7.7
101 0441290059 Lê Thị Xinh 9
102 0441290022 Nguyễn Thị Xưa 8
103 0441290012 Nguyễn Thị Xuyến 8.7
Trang       Từ 74 đến 103 của 103 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10