20
|
6121030018
|
Phan Hữu
Lĩnh
|
1
|
0
|
|
21
|
6121030047
|
Nguyễn Thành
Luân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
6121030027
|
Đỗ Quang
Minh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
6121030049
|
Nguyễn Công
Nam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
6121030052
|
Nguyễn Văn
Năm
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
6121030043
|
Đàm Văn
Nguyên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
6121030034
|
Cao Văn
Quang
|
1.5
|
0
|
|
27
|
6121030032
|
Vũ Văn
Quảng
|
2
|
0
|
|
28
|
6121030020
|
Lại Minh
Quyền
|
0.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
6121030036
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
1
|
1
|
|
30
|
6121030004
|
Nguyễn Văn
Tài
|
1
|
2.5
|
|
31
|
6121030012
|
Đào Nhật
Tân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
6121030038
|
Nguyễn Xuân
Thắng
|
2.5
|
1.5
|
|
33
|
6121030040
|
Phan Đình
Thắng
|
2.5
|
1.5
|
|
34
|
6121030048
|
Đào Ngọc
Thành
|
4.5
|
|
|
35
|
6121030019
|
Nguyễn Văn
Thao
|
3.5
|
|
|
36
|
6121030005
|
Phan Văn
Thảo
|
2.5
|
1
|
|
37
|
6121030030
|
Tô Ngọc
Thuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
6121030037
|
Đặng Văn
Thuỷ
|
2
|
0.5
|
|
39
|
6121030015
|
Đặng Đình
Tới
|
3.5
|
|
|
40
|
6121030014
|
Nguyễn Văn
Tráng
|
0
|
0
|
|
41
|
6121030029
|
Nghiêm Văn
Trường
|
2.5
|
0
|
|
42
|
6121030009
|
Nguyễn Văn
Trường
|
1
|
0
|
|
43
|
6121030011
|
Ngô Văn
Tư
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
6121030006
|
Nguyễn Bá
Tuân
|
1
|
1.5
|
|
45
|
6121030025
|
Đỗ Anh
Tuấn
|
0
|
1.5
|
|
46
|
6121030013
|
Hoàng Thanh
Tùng
|
2
|
0.5
|
|
47
|
6121030016
|
Lê Viết
Tùng
|
1
|
0.5
|
|
48
|
6121030033
|
Trịnh Văn
Vương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
6121030028
|
Đỗ Văn
Yên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|