31
|
6121040058
|
Nguyễn Mạnh
Hùng
|
3
|
6
|
|
32
|
6121040015
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
4
|
7
|
|
33
|
6121040076
|
Nguyễn Viết
Hưng
|
4
|
6.5
|
|
34
|
6121040064
|
Nguyễn Đình
Huy
|
5
|
|
|
35
|
6121040078
|
Trịnh Ngọc
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
6121040051
|
Phạm Văn
Huynh
|
4
|
3
|
|
37
|
6121040043
|
Tạ Văn
Kiên
|
5
|
|
|
38
|
6121040012
|
Trần Trung
Kiên
|
7
|
|
|
39
|
6121040030
|
Đỗ Đình
Lâm
|
3
|
2
|
|
40
|
6121040048
|
Hoàng Văn
Lãm
|
3
|
4
|
|
41
|
6121040022
|
Lê Xuân
Linh
|
4
|
|
|
42
|
6121040006
|
Võ Văn
Luân
|
4
|
3
|
|
43
|
6121040003
|
Đỗ Văn
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
6121040045
|
Vũ Tuấn
Minh
|
3
|
4
|
|
45
|
6121040075
|
Đỗ Thanh
Mười
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
6121040054
|
Đinh Văn
Phong
|
4
|
|
|
47
|
6121040014
|
Nguyễn Văn
Phong
|
5
|
|
|
48
|
6121040027
|
Nguyễn Chí
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
6121040023
|
Vũ Đức
Phúc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
6121040020
|
Đặng Văn
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
6121040044
|
Phạm Quốc
Quỳnh
|
4
|
4
|
|
52
|
6121040035
|
Đỗ Đức
Sơn
|
3
|
4
|
|
53
|
6121040039
|
Lê Đăng
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
6121040018
|
Hồ Sỹ
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
6121040047
|
Lưu Trung
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
6121040036
|
Trần Hữu
Thành
|
3
|
4
|
|
57
|
6121040067
|
Đoàn Huy
Thảo
|
3
|
6.5
|
|
58
|
6121040033
|
Lê Hùng
Thế
|
4
|
|
|
59
|
6121040031
|
Trần Đức
Thuận
|
3
|
5
|
|
60
|
6121040053
|
Đỗ Xuân
Tình
|
2
|
5.5
|
|