36
|
1531040322
|
Ngô Văn
Nam
|
8
|
|
|
37
|
1531040359
|
Nguyễn Duy
Năng
|
7.5
|
|
|
38
|
1531040337
|
Lê Doãn
Nghĩa
|
6
|
|
|
39
|
1531040373
|
Nguyễn Bá
Nhân
|
6
|
|
|
40
|
1531040379
|
Nguyễn Hữu
Ninh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1531040346
|
Đỗ Văn
Phòng
|
8
|
|
|
42
|
1531040326
|
Cấn Thị
Phượng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1531040385
|
Lê Anh
Quân
|
6
|
|
|
44
|
1531040362
|
Nguyễn Hồng
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1531040330
|
Nguyễn
Quyết
|
0
|
|
|
46
|
1531040353
|
Chu Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1531040372
|
Trần Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1531040376
|
Nguyễn Khắc
Sử
|
7
|
|
|
49
|
1531040395
|
Nguyễn Văn
Sướng
|
6
|
|
|
50
|
1531040381
|
Trần Đình
Thái
|
6
|
|
|
51
|
1531040360
|
Phạm Tiến
Thành
|
6
|
|
|
52
|
1531040380
|
Trần Văn
Thể
|
6.5
|
|
|
53
|
1531040398
|
Nguyễn Bá
Thường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1531040369
|
Phạm Văn
Trí
|
7
|
|
|
55
|
1531040345
|
Nguyễn Văn
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1531040352
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1531040344
|
Phạm Minh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1531040347
|
Vũ Văn
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1531040368
|
Nguyễn Đồng
Tuân
|
7
|
|
|
60
|
1531040343
|
Nguyễn Văn
Tuân
|
0
|
|
|
61
|
1531040366
|
Hoàng Minh
Tuấn
|
8
|
|
|
62
|
1531040340
|
Nguyễn Đăng
Tuấn
|
7.5
|
|
|
63
|
1531040377
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
8
|
|
|
64
|
1531040364
|
Hoàng Văn
Tuyển
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1531040370
|
Nguyễn Đức
Vương
|
6
|
|
|