63
|
1531090080
|
Lê Hồng
Quang
|
8
|
|
|
64
|
1531090014
|
Nguyễn Thị
Quy
|
7
|
|
|
65
|
1531090072
|
Trịnh Văn
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1531090008
|
Phạm Thị
Quyên
|
6
|
|
|
67
|
1531090171
|
Trần Bá
Quyết
|
7.5
|
|
|
68
|
1531090094
|
Mai Thị Như
Quỳnh
|
7
|
|
|
69
|
1531090040
|
Trần Thuý
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1531090010
|
Nguyễn Thị
Sang
|
8
|
|
|
71
|
1531090027
|
Đào Hoàng
Sơn
|
7
|
|
|
72
|
1531090045
|
Quách Tiến
Sỹ
|
7
|
|
|
73
|
1531090002
|
Nguyễn Thị Thu
Thảo
|
7.5
|
|
|
74
|
1531090026
|
Lê Thị
Thuỷ
|
8
|
|
|
75
|
1531090057
|
Nguyễn Thị
Thúy
|
7
|
|
|
76
|
1531090070
|
Trịnh Thị
Thuyết
|
8
|
|
|
77
|
1531090054
|
Đặng Hùng
Tiệp
|
8
|
|
|
78
|
1531090060
|
Nguyễn Thị
Trà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1531090050
|
Lê Thị Huyền
Trang
|
5.5
|
|
|
80
|
1531090011
|
Lê Thị Mai
Trang
|
5.5
|
|
|
81
|
1531090035
|
Nguyễn Linh
Trang
|
**
|
5.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1531090024
|
Nguyễn Thu
Trang
|
8
|
|
|
83
|
1531090165
|
Trần Thị Huyền
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1531090048
|
Đậu Xuân
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1531090037
|
Lê Công
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1531090181
|
Trần Thành
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1531090075
|
Trần Xuân
Tùng
|
6.5
|
|
|
88
|
1531090124
|
Nguyễn Thị
Tuyết
|
6.5
|
|
|
89
|
1531090159
|
Nguyễn Thị
Xuân
|
5
|
|
|
90
|
1531090007
|
Trần Thị
Xuân
|
5.5
|
|
|
91
|
1531090059
|
Mai Thị Hải
Yến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
92
|
1531090029
|
Nguyễn Thị Hải
Yến
|
8
|
|
|