Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Ngữ nghĩa Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 1402130326K60703 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 3_K7
Trang       Từ 33 đến 62 của 62 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
33 0741180229 Trần Thanh Mai ** 8.5 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 0741180230 Nguyễn Thị Hồng Mến 9
35 0741180209 Nguyễn Thị Mơ 8.5
36 0741180205 Ngô Thị Nga 9
37 0741180193 Nguyễn Thị Nga 9
38 0741180203 Nguyễn Thúy Nga 9
39 0741180218 Đinh Thị Ngoan 9.5
40 0741180211 Ngô Thị Nhung 9
41 0741180233 Trần Thị Oanh 9
42 0741180227 Nguyễn Thị Thu Phương 8.5
43 0741180234 Dương Thị Phượng 9.5
44 0741180224 Mai Thị Phượng 8.5
45 0741180222 Nguyễn Thị Phượng 9
46 0741180223 Cao Thị Quyên 9.5
47 0741180201 Trần Hải Quỳnh 9.5
48 0741180199 Lê Thị Thanh 9.5
49 0741180189 Nguyễn Thị Thanh 9.5
50 0741180212 Bùi Thị Phương Thảo 9.5
51 0741180241 Mai Phương Thảo 9
52 0741180228 Trần Thị Thảo 8.5
53 0741180207 Vũ Thị Thu Thuỷ 9
54 0741180202 Đỗ Thị Tĩnh 9
55 0741180215 Đinh Thị Toan 9
56 0741180208 Bùi Thị Trang 8.5
57 0741180210 Bùi Thị Trang 9
58 0741180235 Đào Thị Trang 8
59 0741180240 Nguyễn Thị Tuyết 9
60 0741180216 Trần Thị Tuyết 8.5
61 0741180231 Đào Thị Vân 8.5
62 0741180225 Nguyễn Thị Hải Yến 9.5
Trang       Từ 33 đến 62 của 62 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10