| 31 | 1731020136 | Trịnh Văn
                                                                    Khoa | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1731020089 | Nguyễn Văn
                                                                    Linh | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1731020111 | Ngô Văn
                                                                    Mạnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1731020134 | Nguyễn Hữu
                                                                    Mạnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1731020110 | Trần Đức
                                                                    Mạnh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1731020128 | Nguyễn Bá
                                                                    Nhân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1731020135 | Lê Hoàng
                                                                    Nhật | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1731020106 | Nguyễn Minh
                                                                    Quân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 1731020096 | Nguyễn Văn
                                                                    Quyền | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 1731020094 | Nguyễn Văn
                                                                    Sơn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 1731020102 | Nguyễn Xuân
                                                                    Tài | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 42 | 1731020104 | Đoàn Mạnh
                                                                    Thắng | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 43 | 1731020101 | Đỗ Quang
                                                                    Thành | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 44 | 1731020123 | Nguyễn Văn
                                                                    Thuận | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 45 | 1731020098 | Nguyễn Thị
                                                                    Thùy | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 46 | 1731020091 | Phạm Quang
                                                                    Tiến | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 47 | 1731020085 | Nguyễn Đức
                                                                    Trọng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 48 | 1731020087 | Lê Kim
                                                                    Trung | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1731020099 | Vũ Đình
                                                                    Trung | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 1731020086 | Đồng Thanh
                                                                    Trương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 51 | 1731020105 | Dương Văn
                                                                    Tư | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 52 | 1731020090 | Lê Văn
                                                                    Tuấn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 53 | 1731020118 | Nguyễn Ngọc
                                                                    Tùng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 54 | 1731020124 | Nguyễn Công
                                                                    Tuyền | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 55 | 1731020113 | Đặng Văn
                                                                    Việt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |