1
|
1731030042
|
Đặng Văn Ba
An
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1731030015
|
Ngô Khánh
An
|
0
|
|
|
3
|
1731030071
|
Phạm Văn
Ba
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1731030076
|
Hà Công
Bình
|
2
|
|
|
5
|
1731030045
|
Nguyễn Viết
Bình
|
1
|
|
|
6
|
1731030073
|
Lại Văn
Châu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1731030062
|
Nguyễn Thành
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1731030004
|
Nguyễn Thế
Công
|
1
|
|
|
9
|
1731030063
|
Lương Văn
Cung
|
0
|
|
|
10
|
1731030017
|
Bùi Đăng
Cường
|
1
|
|
|
11
|
1731030002
|
Phạm Văn
Đạo
|
1.5
|
|
|
12
|
1731030048
|
Hoàng Tiến
Đạt
|
1
|
|
|
13
|
1731030055
|
Tăng Quốc
Đạt
|
2
|
|
|
14
|
1731030078
|
Nguyễn Thành
Đô
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1731030005
|
Nguyễn Vinh
Dự
|
0
|
|
|
16
|
1731030027
|
Đào Minh
Đức
|
1
|
|
|
17
|
1731030033
|
Vũ Việt
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1731030043
|
Đinh Đức
Dũng
|
3.5
|
|
|
19
|
1731030001
|
Lại Thế
Duy
|
0
|
|
|
20
|
1731030040
|
Nguyễn Khắc
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1731030036
|
Lê Văn
Giang
|
1
|
|
|
22
|
1731030034
|
Nguyễn Hoàng
Hà
|
0
|
|
|
23
|
1731030044
|
Lê Ngọc
Hân
|
3.5
|
|
|
24
|
1731030010
|
Bùi Trọng
Hiệp
|
1
|
|
|
25
|
1731030049
|
Lương Tú
Hoan
|
0
|
|
|
26
|
1731030013
|
Vũ Ngọc
Hoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1731030064
|
Nguyễn Văn
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1731030066
|
Hoàng Văn
Huân
|
0
|
|
|
29
|
1731030052
|
Trần Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1731030074
|
Hán Quang
Hưng
|
0
|
|
|