44
|
1731090002
|
Nguyễn Thị
Nhiên
|
2
|
|
|
45
|
1731090020
|
Lê Thị
Oanh
|
3
|
|
|
46
|
1731090067
|
Trịnh Thị
Oanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1731090017
|
Nguyễn Thị
Phương
|
4
|
|
|
48
|
1731090063
|
Phùng Thiện
Quang
|
0
|
|
|
49
|
1731090018
|
Đỗ Thị
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1731090011
|
Nguyễn Thị
Quỳnh
|
3
|
|
|
51
|
1731090059
|
Nguyễn Thị
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1731090056
|
Tưởng Thị Như
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1731090075
|
Nguyễn Đình Hoàng
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1731090062
|
Nguyễn Hoàng
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1731090006
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
3.5
|
|
|
56
|
1731090027
|
Nguyễn Thị
Thanh
|
3
|
|
|
57
|
1731090022
|
Hà Đình
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1731090060
|
Nguyễn Thu
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1731090028
|
Nguyễn Văn
Thịnh
|
3
|
|
|
60
|
1731090054
|
Nguyễn Thị Thủy
Tiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1731090037
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
3.5
|
|
|
62
|
1731090077
|
Trần Văn
Tiến
|
1.5
|
|
|
63
|
1731090073
|
Hoàng Huy
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1731090025
|
Phạm Thị
Trang
|
2.5
|
|
|
65
|
1731090072
|
Nguyễn Thị
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1731090005
|
Nguyễn Thị Thủy
Trúc
|
3
|
|
|
67
|
1731090044
|
Nguyễn
Trường
|
0
|
|
|
68
|
1731090010
|
Lê Đình
Tùng
|
1
|
|
|
69
|
1731090043
|
Vũ Văn
Tuyến
|
0
|
|
|
70
|
1731090039
|
Trần Thị Thanh
Vân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1731090019
|
Đỗ Hoàng
Việt
|
1.5
|
|
|
72
|
1731090065
|
Nguyễn Đăng
Việt
|
1
|
|
|
73
|
1731090015
|
Nguyễn Văn
Vui
|
3
|
|
|