Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Kỹ thuật phiên dịch 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 15011303150703 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 3_K7
Trang       Từ 20 đến 49 của 49 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
20 0741180230 Nguyễn Thị Hồng Mến 8
21 0741180209 Nguyễn Thị Mơ 6.5
22 0741180205 Ngô Thị Nga 7
23 0741180193 Nguyễn Thị Nga 6.5
24 0741180203 Nguyễn Thúy Nga 7
25 0741180218 Đinh Thị Ngoan 8
26 0741180211 Ngô Thị Nhung 6
27 0741180233 Trần Thị Oanh 8
28 0741180227 Nguyễn Thị Thu Phương 6
29 0741180234 Dương Thị Phượng 6
30 0741180224 Mai Thị Phượng 5
31 0741180222 Nguyễn Thị Phượng 6
32 0741180223 Cao Thị Quyên 7.5
33 0741180201 Trần Hải Quỳnh 7.5
34 0741180199 Lê Thị Thanh 6.5
35 0741180189 Nguyễn Thị Thanh 7.5
36 0741180212 Bùi Thị Phương Thảo 8
37 0741180241 Mai Phương Thảo 7.5
38 0641180062 Nguyễn Phương Thảo 8
39 0741180228 Trần Thị Thảo 7
40 0741180207 Vũ Thị Thu Thuỷ 6
41 0741180202 Đỗ Thị Tĩnh 3.5
42 0741180215 Đinh Thị Toan 5
43 0741180208 Bùi Thị Trang 8
44 0741180210 Bùi Thị Trang 5.5
45 0741180235 Đào Thị Trang 3.5
46 0741180240 Nguyễn Thị Tuyết 8.5
47 0741180216 Trần Thị Tuyết 7.5
48 0741180231 Đào Thị Vân 7
49 0741180225 Nguyễn Thị Hải Yến 6.5
Trang       Từ 20 đến 49 của 49 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10