1
|
1531040625
|
Nguyễn Thanh
Bình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1431040327
|
Nguyễn Văn
Chính
|
5
|
|
|
3
|
1531040305
|
Lê Văn
Cương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1531040277
|
Phạm Bá
Cương
|
6
|
|
|
5
|
1531040279
|
Đỗ Văn
Điền
|
2.5
|
|
|
6
|
1431040276
|
Nguyễn Văn
Đoàn
|
3.5
|
|
|
7
|
1531040282
|
Nguyễn Khánh
Du
|
3.5
|
|
|
8
|
1531040290
|
Nguyễn Minh
Đức
|
2
|
|
|
9
|
1531040315
|
Bùi Ngọc
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1531040304
|
Trần Văn
Duy
|
2
|
|
|
11
|
1531040522
|
Phạm Văn
Hiệu
|
4.5
|
|
|
12
|
1531040580
|
Bùi Quốc
Khanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1531040319
|
Đinh Văn
Khánh
|
2
|
|
|
14
|
1531040300
|
Hoàng Trung
Long
|
6
|
|
|
15
|
1531040250
|
Trần Thành
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1531040597
|
Quách Đăng
Minh
|
7
|
|
|
17
|
1531050103
|
Nguyễn Tiến
Nam
|
6
|
|
|
18
|
1531040302
|
Vũ Đình
Ngọc
|
5.5
|
|
|
19
|
1531040297
|
Nguyễn Văn
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1531040281
|
Bùi Tiến
Phúc
|
5
|
|
|
21
|
1531040256
|
Tô Văn
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1531040306
|
Nguyễn Văn
Rin
|
5
|
|
|
23
|
1531040291
|
Chu Bá
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1531040320
|
Nguyễn Văn Tuấn
Sơn
|
0
|
|
|
25
|
1531040525
|
Phạm Công
Sự
|
4
|
|
|
26
|
1531040628
|
Vũ Đình
Tân
|
4
|
|
|
27
|
1531040321
|
Bùi Trung
Thái
|
4.5
|
|
|
28
|
1531040249
|
Lý Quốc
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1531040245
|
Nguyễn Mạnh
Thắng
|
6
|
|
|
30
|
1531040241
|
Nguyễn Ngọc
Thắng
|
4
|
|
|