25
|
1531040656
|
Đỗ Đình
Khang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1531040669
|
Trần Ngọc
Khiêm
|
7
|
|
|
27
|
1531040714
|
Hoàng Văn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1531040679
|
Đào Gia
Long
|
7
|
|
|
29
|
1531040703
|
Linh Tất
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1531040677
|
Nguyễn Hữu
Long
|
7
|
|
|
31
|
1531040028
|
Trần Văn
Luận
|
9
|
|
|
32
|
1531040666
|
Thân Văn
Lực
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1531040696
|
Hà Duy
Nam
|
7
|
|
|
34
|
1531040665
|
Đào Ngọc
Nghiệp
|
7
|
|
|
35
|
1531040663
|
Đoàn Văn
Niên
|
7
|
|
|
36
|
1531040653
|
Lê Hải
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1531040534
|
Nguyễn Hồng
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1531040705
|
Đỗ Văn
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1531040676
|
Nguyễn Văn
Tấn
|
8
|
|
|
40
|
1531040655
|
Nguyễn Hùng
Thắng
|
8
|
|
|
41
|
1531040678
|
Trần Công
Thành
|
9
|
|
|
42
|
1531040709
|
Đỗ Đức
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1531040715
|
Hà Văn
Tiến
|
9
|
|
|
44
|
1531040661
|
Hoàng Văn
Toan
|
9
|
|
|
45
|
1531040682
|
Giáp Tiến
Toàn
|
9
|
|
|
46
|
1531040662
|
Trương Văn
Toản
|
7
|
|
|
47
|
1531040699
|
Nguyễn Văn
Trường
|
8
|
|
|
48
|
1531040674
|
Nguyễn Minh
Tuấn
|
6
|
|
|
49
|
1531040713
|
Trịnh Trung
Tuệ
|
8
|
|
|
50
|
1531040654
|
Đỗ Thanh
Tùng
|
8
|
|
|
51
|
1531040704
|
Nguyễn Hoàng
Tuyến
|
7
|
|
|
52
|
1531040667
|
Nguyễn Văn
Văn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1531040652
|
Vương Sỹ Tuấn
Vũ
|
7
|
|
|
54
|
1531040659
|
Bùi Văn
Vững
|
7
|
|
|