| 1 | 1631040647 | Nguyễn Đức
                                                                    Anh | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1631040807 | Phan Xuân
                                                                    Bằng | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1631040634 | Nguyễn Đức
                                                                    Bình | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1631040662 | Nguyễn Huy
                                                                    Bình | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1631040623 | Hoàng Minh
                                                                    Chiến | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1631040797 | Đinh Kim
                                                                    Công | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1631040843 | Nguyễn Trọng
                                                                    Công | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1631040836 | Trần Đình
                                                                    Công | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1631040640 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Cường | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1631040667 | Nông Văn
                                                                    Cường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1631040639 | Nguyễn Văn
                                                                    Đạo | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1631040681 | Hoàng Quốc
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1631040661 | Nguyễn Thành
                                                                    Đạt | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1631040811 | Nguyễn Tiến
                                                                    Đạt | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1631040660 | Nông Đức
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1631040802 | Trần Doãn
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1631040828 | Vũ Thành
                                                                    Đạt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1631040646 | Đặng Văn
                                                                    Đủ | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1631040800 | Đinh Công
                                                                    Duẩn | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1631040812 | Hoàng Minh
                                                                    Đức | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1631040684 | Đinh Trung
                                                                    Dũng | 4.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1631040831 | Nguyễn Công
                                                                    Dũng | 0 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1631040666 | Nguyễn Tiến
                                                                    Dũng | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1631040670 | Phạm Văn
                                                                    Dũng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1631040679 | Trần Văn
                                                                    Được | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1631040674 | Nguyễn Mạnh
                                                                    Duy | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1631040651 | Vi Văn
                                                                    Duy | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1631040841 | Lại Văn
                                                                    Hai | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1631040819 | Nguyễn Duy
                                                                    Hải | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1631040653 | Trương Văn
                                                                    Hảo | 5.5 |  |  |