Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Anh cơ bản 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031281017 Lớp ưu tiên: ĐH May 1_K10
Trang       Từ 11 đến 40 của 40 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
11 1041100035 Phạm Thùy Giang
12 1041100073 Hoàng Thị Hà
13 1041100022 Phạm Thị Hải
14 1041100050 Nguyễn Thị Hiên
15 1041100044 Quách Thị Hiên
16 1041100024 Cung Thị Hiền
17 1041100037 Trần Thị Hiền
18 1041100082 Nguyễn Thanh Hoa
19 1041100039 Trần Thị Hoa
20 1041100062 Nguyễn Thị Hoài
21 1041100018 Lê Thị Hồng
22 1041100052 Nguyễn Thị Huế
23 1041100051 Nguyễn Thị Huệ
24 1041100026 Đỗ Thị Mai Hương
25 1041100075 Hà Thị Hương
26 1041100013 Lê Thị Hương
27 1041100023 Nguyễn Thị Mai Hương
28 1041100046 Nguyễn Thị Thu Hương
29 1041100084 Nguyễn Thị Huyền
30 1041100011 Quản Thị Ngọc Huyền
31 1041100069 Hoàng Văn Khánh
32 1041100055 Đặng Thị Lan
33 1041100065 Đào Thị Lan
34 1041100077 Nguyễn Thị Lan
35 1041100009 Trần Hoài Linh
36 1041100078 Nguyễn Thị Loan
37 1041100007 Nguyễn Thị Hiền Lương
38 1041100019 Vũ Thị Hoa Lý
39 1041100017 Lê Thị Minh
40 1041100061 Nguyễn Thị Nam
Trang       Từ 11 đến 40 của 40 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10