1
|
1631290066
|
Đinh Thị Hoài
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631290065
|
Nguyễn Thị Như
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1631290003
|
Phạm Thị Lan
Anh
|
7.5
|
|
|
4
|
1631290054
|
Phạm Thị Phương
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1631290044
|
Vũ Thị Mai
Anh
|
6.5
|
|
|
6
|
1631290030
|
Trần Thị Hồng
ánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631290046
|
Lăng Thị Tuyết
Chinh
|
1.5
|
|
|
8
|
1631290029
|
Trần Tiến
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1631290037
|
Kim Văn
Diện
|
3
|
|
|
10
|
1631290050
|
Nguyễn Văn
Đông
|
4
|
|
|
11
|
1631290024
|
Nguyễn Thị
Dung
|
4.5
|
|
|
12
|
1631290001
|
Trần Anh
Dũng
|
4
|
|
|
13
|
1631290006
|
Phạm Tá
Dương
|
3.5
|
|
|
14
|
1631290058
|
Đỗ Đàm Trường
Giang
|
3
|
|
|
15
|
1631290002
|
Nguyễn Thị
Hà
|
3.5
|
|
|
16
|
1631290043
|
Nguyễn Thị Thu
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1631290020
|
Nguyễn Thị Hồng
Hạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1431270060
|
Đào Thị Thu
Hiền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1631290047
|
Phạm Thi Thu
Hiền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1631290038
|
Phan Thị
Hiền
|
5
|
|
|
21
|
1631290011
|
Nguyễn Thị
Hoa
|
4
|
|
|
22
|
1631290007
|
Bùi Đức
Hoà
|
3.5
|
|
|
23
|
1631290028
|
Nguyễn ánh
Hồng
|
3
|
|
|
24
|
1631290059
|
Văn Thị
Hồng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1631290052
|
Nguyễn Thị
Huệ
|
7
|
|
|
26
|
1631290004
|
Phạm Lương
Hùng
|
0
|
|
|
27
|
1631290012
|
Chu Thế
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1631290064
|
Hoàng Thị Khánh
Huyền
|
5
|
|
|
29
|
1631290009
|
Lê Thị Thu
Huyền
|
6
|
|
|
30
|
1631290053
|
Trịnh Thị Thanh
Huyền
|
7
|
|
|