31
|
1731090049
|
Nguyễn Đồng
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1731090047
|
Nguyễn Khánh
Huyền
|
6.5
|
|
|
33
|
1731090007
|
Trần Văn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1731090003
|
Nguyễn Thị Thanh
Loan
|
7.5
|
|
|
35
|
1731090061
|
Nguyễn Hải
Ly
|
6.5
|
|
|
36
|
1731090038
|
Đàm Thị
Mai
|
7.5
|
|
|
37
|
1731090013
|
Nguyễn Viết
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1731090076
|
Trần Hoài
Nam
|
6
|
|
|
39
|
1731090057
|
Nguyễn Thị Như
Ngọc
|
7.5
|
|
|
40
|
1731090002
|
Nguyễn Thị
Nhiên
|
7.5
|
|
|
41
|
1731090020
|
Lê Thị
Oanh
|
7.5
|
|
|
42
|
1731090017
|
Nguyễn Thị
Phương
|
7.5
|
|
|
43
|
1731090063
|
Phùng Thiện
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1731090011
|
Nguyễn Thị
Quỳnh
|
6
|
|
|
45
|
1731090059
|
Nguyễn Thị
Quỳnh
|
6.5
|
|
|
46
|
1731090056
|
Tưởng Thị Như
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1731090062
|
Nguyễn Hoàng
Sơn
|
6
|
|
|
48
|
1731090006
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1731090027
|
Nguyễn Thị
Thanh
|
6.5
|
|
|
50
|
1731090022
|
Hà Đình
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1731090060
|
Nguyễn Thu
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1731090028
|
Nguyễn Văn
Thịnh
|
7
|
|
|
53
|
1731090054
|
Nguyễn Thị Thủy
Tiên
|
6.5
|
|
|
54
|
1731090037
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
5.5
|
|
|
55
|
1731090025
|
Phạm Thị
Trang
|
7.5
|
|
|
56
|
1731090005
|
Nguyễn Thị Thủy
Trúc
|
6
|
|
|
57
|
1731090044
|
Nguyễn
Trường
|
5.5
|
|
|
58
|
1731090010
|
Lê Đình
Tùng
|
7.5
|
|
|
59
|
1731090043
|
Vũ Văn
Tuyến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1731090039
|
Trần Thị Thanh
Vân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|