31
|
0941020021
|
Vi Tiến
Hòa
|
3
|
|
|
32
|
1041020248
|
Đinh Ngọc
Hoàn
|
10
|
|
|
33
|
1041020226
|
Đinh Tiên
Hoàng
|
0
|
|
|
34
|
1041020178
|
Trần Khắc
Học
|
0
|
|
|
35
|
1041020242
|
Đỗ Văn
Hợp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1041020172
|
Ngô Đắc
Hợp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1041020251
|
Nguyễn Văn
Hợp
|
|
|
|
38
|
1041020201
|
Đồng Hữu
Huân
|
0
|
|
|
39
|
1041020253
|
Nguyễn Văn
Huấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1041020244
|
Nguyễn Văn
Hùng
|
1
|
|
|
41
|
1041020249
|
Nguyễn Tiến
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1041020203
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
0
|
|
|
43
|
1041020175
|
Nguyễn Hoàng
Linh
|
0
|
|
|
44
|
1041020228
|
Trần Văn
Loan
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1041020196
|
Cao Hoàng
Long
|
0
|
|
|
46
|
1041020239
|
Nguyễn Hữu
Long
|
1
|
|
|
47
|
1041020208
|
Đặng Văn
Luân
|
7
|
|
|
48
|
1041020238
|
Nguyễn Tấn
Lực
|
1
|
|
|
49
|
1041020217
|
Lưu Văn
Lượng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1041020195
|
Đinh Văn
Minh
|
9
|
|
|
51
|
1041020247
|
Phạm Văn
Ngọc
|
7
|
|
|
52
|
1041020181
|
Phạm Minh
Phú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
0841050383
|
Trần Kim
Phú
|
4
|
|
|
54
|
1041020187
|
Nguyễn Đức
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1041020234
|
Nguyễn Đức
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1041020190
|
Vũ Trọng
Quý
|
5
|
|
|
57
|
1041020205
|
Bùi Minh
Sơn
|
1
|
|
|
58
|
1041020170
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
1
|
|
|
59
|
0941020064
|
Bùi Văn
Thái
|
|
|
|
60
|
1041020194
|
Quách Công
Thắng
|
0
|
|
|