31
|
1041040405
|
Đoàn Duy
Mạnh
|
5
|
|
|
32
|
1041050621
|
Hoàng Tiến
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1041050617
|
Hoàng Văn
Mạnh
|
7
|
|
|
34
|
1041050668
|
Nguyễn Trọng
Mạnh
|
2
|
|
|
35
|
1041050649
|
Phùng Đức
Mạnh
|
7
|
|
|
36
|
1074050167
|
Nguyễn Đình
Minh
|
7
|
|
|
37
|
1041050583
|
Phạm Quang
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1041290223
|
Nguyễn Văn
Mừng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1041050628
|
Nguyễn Đức
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1041050608
|
Nguyễn Hoàng
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1041050599
|
Trần Văn
Ngọc
|
8
|
|
|
42
|
1041070521
|
Nguyễn Thị
Nhung
|
8
|
|
|
43
|
1041050586
|
Phạm Bá
Phụng
|
8
|
|
|
44
|
1041070523
|
Phạm Thị Bích
Phượng
|
5
|
|
|
45
|
1041050596
|
Trương Công
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1041050646
|
Vũ Nam
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1041070481
|
Nguyễn Thị Thu
Quỳnh
|
7
|
|
|
48
|
1041050593
|
Lê Hồng
Sơn
|
7
|
|
|
49
|
1041050578
|
Phạm Ngọc
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1041050632
|
Vũ Đình
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1041050647
|
Vũ Trí
Tá
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1041050641
|
Lê Ngọc
Tân
|
8
|
|
|
53
|
1041050615
|
Đỗ Đình
Thăng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1041050657
|
Giáp Văn
Thanh
|
8
|
|
|
55
|
1041070500
|
Đỗ Thị Phương
Thảo
|
8
|
|
|
56
|
1041050509
|
Nguyễn Duy
Thường
|
8
|
|
|
57
|
1041050587
|
Đỗ Viết
Tiến
|
8
|
|
|
58
|
1041050635
|
Pôn Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1074050166
|
Trần Ngọc
Trung
|
8
|
|
|
60
|
1041050569
|
Nguyễn Hữu
Trường
|
8
|
|
|