47
|
1831030101
|
Phan Xuân
Mạnh
|
4.5
|
|
|
48
|
1831030352
|
Bùi Bình
Minh
|
6
|
|
|
49
|
1831030229
|
Đỗ Văn
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1831030172
|
Đỗ Văn
Nam
|
5.5
|
|
|
51
|
1831030392
|
Nguyễn Tài
Nam
|
3.5
|
|
|
52
|
1831030368
|
Nguyễn Phú
Nghĩa
|
4.5
|
|
|
53
|
1831030369
|
Nguyễn Khánh
Nhật
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1831030362
|
Phùng Quang
Ninh
|
7
|
|
|
55
|
1831030349
|
Quách Hà
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1831030194
|
Đỗ Minh
Quang
|
6
|
|
|
57
|
1831030379
|
Hoàng Minh
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1831030342
|
Phương Văn
Sang
|
3
|
|
|
59
|
1831030339
|
Bùi Quang
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1831030330
|
Lê Trần Hải
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1831030311
|
Nguyễn Ngọc
Sơn
|
4
|
|
|
62
|
1831030376
|
Trịnh Anh
Sơn
|
4
|
|
|
63
|
1831030390
|
Nguyễn Minh
Tâm
|
4.5
|
|
|
64
|
1831030344
|
Nguyễn Hữu
Thắng
|
3
|
|
|
65
|
1831030211
|
Nguyễn Mạnh
Thắng
|
3
|
|
|
66
|
1831030386
|
Nguyễn Tiến
Thành
|
6
|
|
|
67
|
1831030394
|
Lại Văn
Thế
|
2
|
|
|
68
|
1831030359
|
Tô Văn
Thịnh
|
5
|
|
|
69
|
1831030345
|
Đỗ Đức
Thông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1831030361
|
Nguyễn Văn
Thường
|
4.5
|
|
|
71
|
1831030371
|
Nguyễn Minh
Tiến
|
1
|
|
|
72
|
1831030396
|
Trần Quốc
Toản
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1831030276
|
Vũ Viết
Trung
|
3.5
|
|
|
74
|
1831030347
|
Mai Thanh
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1831030262
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
1
|
|
|
76
|
1831030353
|
Đồng Quang
Tuyến
|
3.5
|
|
|