31
|
1041060168
|
Lê Hữu
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1041060120
|
Lê Đình
Lộc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1041060114
|
Nguyễn Hữu
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1041060090
|
Nguyễn Phi
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1041260147
|
Lê Đình
Luân
|
2
|
|
|
36
|
1041060125
|
Nguyễn Thành
Luân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1041060025
|
Trần Công
Luận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1041060107
|
Nguyễn Hằng
Ly
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1041060087
|
Nguyễn Khắc
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1041060081
|
Vũ Văn
Nam
|
8.5
|
|
|
41
|
1041260145
|
Phúc Ngọc
Nghĩa
|
7.5
|
|
|
42
|
1041060116
|
Phạm Văn
Nguyên
|
5
|
|
|
43
|
1041060132
|
Vương Đình
Pháp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1041360085
|
Trương Văn
Quang
|
2
|
|
|
45
|
1041060163
|
Lê Văn
Quyền
|
|
|
|
46
|
1041260188
|
Nguyễn Thế
Quyền
|
1
|
|
|
47
|
1041260194
|
Nguyễn Thị
Sim
|
6.5
|
|
|
48
|
1041060149
|
Đỗ Tá
Sơn
|
5.5
|
|
|
49
|
1041060111
|
Đỗ Xuân
Sơn
|
2
|
|
|
50
|
1041260171
|
Ngô Văn
Sơn
|
7
|
|
|
51
|
1041260101
|
Trương Văn
Sơn
|
1
|
|
|
52
|
1041060086
|
Nguyễn Hùng
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1041060080
|
Nguyễn Quý Hồng
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1041060101
|
Phạm Trọng
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1041060079
|
Trần Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1041060151
|
Hoàng Vũ
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1041060104
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1041260155
|
Nguyễn Văn
Thành
|
9.5
|
|
|
59
|
1041060084
|
Nguyễn Thị Phương
Thảo
|
4
|
|
|
60
|
1041060110
|
Nguyễn Hữu
Thế
|
1
|
|
|