44
|
1041360085
|
Trương Văn
Quang
|
2
|
|
|
45
|
1041060163
|
Lê Văn
Quyền
|
|
|
|
46
|
1041260188
|
Nguyễn Thế
Quyền
|
1
|
|
|
47
|
1041260194
|
Nguyễn Thị
Sim
|
6.5
|
|
|
48
|
1041060149
|
Đỗ Tá
Sơn
|
5.5
|
|
|
49
|
1041060111
|
Đỗ Xuân
Sơn
|
2
|
|
|
50
|
1041260171
|
Ngô Văn
Sơn
|
7
|
|
|
51
|
1041260101
|
Trương Văn
Sơn
|
1
|
|
|
52
|
1041060086
|
Nguyễn Hùng
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1041060080
|
Nguyễn Quý Hồng
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1041060101
|
Phạm Trọng
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1041060079
|
Trần Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1041060151
|
Hoàng Vũ
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1041060104
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1041260155
|
Nguyễn Văn
Thành
|
9.5
|
|
|
59
|
1041060084
|
Nguyễn Thị Phương
Thảo
|
4
|
|
|
60
|
1041060110
|
Nguyễn Hữu
Thế
|
1
|
|
|
61
|
1041060208
|
Lê Văn
Thiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1041060220
|
Nông Minh
Tín
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1041060130
|
Đặng Ngọc
Tỉnh
|
2
|
|
|
64
|
1041260081
|
Trịnh Quang
Trường
|
1
|
|
|
65
|
1041060142
|
Nguyễn Đức Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1074060023
|
Nguyễn Ngọc
Tùng
|
1
|
|
|
67
|
1041060144
|
Nguyễn Danh
Tuyên
|
4
|
|
|
68
|
1041060109
|
Đặng Thanh
Tuyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1041060100
|
Trần Trọng
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1041060202
|
Giáp Văn
Vĩnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1041060106
|
Nguyễn Bá
Vương
|
9
|
|
|
72
|
1041060083
|
Đỗ Hải
Yến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1041260193
|
Vũ Thị Hải
Yến
|
9.5
|
|
|