51
|
1041360079
|
Ngô Đình
Phong
|
7
|
|
|
52
|
1041360019
|
Nguyễn Đức
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1041360010
|
Nguyễn Như
Quyết
|
|
|
|
54
|
1041360045
|
Nguyễn Văn
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1041360481
|
Nguyễn Đức
Sinh
|
2
|
|
|
56
|
1041360581
|
VONGPASEUTH
Sisomphone
|
|
|
|
57
|
1041360582
|
VILAVONGSA
Sitthiphone
|
0
|
|
|
58
|
1041360016
|
Hà Công
Sơn
|
|
|
|
59
|
1041360478
|
Lê Thế
Sự
|
7
|
|
|
60
|
1041360038
|
Thân Thị
Tâm
|
7.5
|
|
|
61
|
1041360583
|
INTHAVONG
Tavanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1041060169
|
Đỗ Hữu
Thắng
|
|
|
|
63
|
1041360044
|
Nguyễn Quyết
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1041360008
|
Vũ Văn
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1041360055
|
Nguyễn Sỹ
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1041360041
|
Lương Thị Phương
Thảo
|
7.5
|
|
|
67
|
1041360006
|
Bùi Huy
Thống
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1041360585
|
ONETA
Thongsavat
|
0
|
|
|
69
|
0941360094
|
Đỗ Văn
Thương
|
|
|
|
70
|
1041360052
|
Đỗ Thị Thanh
Thùy
|
6
|
|
|
71
|
1041360047
|
Nguyễn Văn
Toan
|
|
|
|
72
|
1041360042
|
Nguyễn Bá
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1041360011
|
Trần Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1041360057
|
Trần Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1041360082
|
Bùi Thanh
Tùng
|
4
|
|
|
76
|
1041360066
|
Nguyễn Đăng
Tùng
|
2
|
|
|
77
|
1041360040
|
Nguyễn Huy
Tường
|
4
|
|
|
78
|
1041360013
|
Vũ Thị Kim
Tuyến
|
4
|
|
|
79
|
1041360002
|
Nguyễn Đình
Vấn
|
5
|
|
|
80
|
1041360584
|
XOUMPHONPHAKDY
Vilaysak
|
0
|
|
|