41
|
1831030224
|
Đỗ Xuân
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1831030202
|
Nguyễn Minh
Ngọc
|
6
|
|
|
43
|
1831030208
|
Nguyễn Hữu
Nguyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1831030176
|
Chử Văn
Phong
|
5
|
|
|
45
|
1831030247
|
Dương Văn
Phú
|
3
|
|
|
46
|
1831030207
|
Nguyễn Hữu
Phúc
|
6.5
|
|
|
47
|
1831030216
|
Đỗ Văn
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1831030251
|
Nguyễn Văn
Quyết
|
5
|
|
|
49
|
1831030175
|
Hà Công
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1831030220
|
Phạm Văn Ngọc
Sơn
|
1.5
|
|
|
51
|
1831030222
|
Phạm Công
Thắng
|
6
|
|
|
52
|
1831030219
|
Đỗ Văn
Thiện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1831030243
|
Phạm Văn
Thiệu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1831030174
|
Bùi Quang
Thước
|
4
|
|
|
55
|
1831030242
|
Lưu Đình
Trung
|
2.5
|
|
|
56
|
1831030181
|
Nguyễn Quang
Trung
|
4.5
|
|
|
57
|
1831030197
|
PhùNg Quang
Trung
|
8
|
|
|
58
|
1831030246
|
Phạm Văn
Trưởng
|
4.5
|
|
|
59
|
1831030213
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1831030226
|
Nguyễn Đình
Tuấn
|
5
|
|
|
61
|
1831030215
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
5.5
|
|
|
62
|
1831030234
|
Vũ Anh
Tuấn
|
5.5
|
|
|
63
|
1831030250
|
Vương Tiến
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1831030185
|
Nguyễn Quang
Tuyến
|
5.5
|
|
|
65
|
1831030178
|
Ngô Công
Tuyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1831030223
|
Phạm Quang
Văn
|
2
|
|
|
67
|
1831030192
|
Bàng Nguyên
Vượng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1831030249
|
Đặng Đức
Vượng
|
3
|
|
|
69
|
1831030227
|
Trần Hữu
Vỹ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1831030218
|
Nguyễn Văn
Xuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|