41
|
1831070191
|
Đinh Thị Quỳnh
Mai
|
4.5
|
|
|
42
|
1831070189
|
Nguyễn Thị Hồng
Ngát
|
2.5
|
|
|
43
|
1831070209
|
Vũ Thị Bích
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1831070178
|
Đỗ Thị Thanh
Nhàn
|
3
|
|
|
45
|
1831070180
|
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung
|
3.5
|
|
|
46
|
1831070185
|
Phan Thị
Nhung
|
5.5
|
|
|
47
|
1331090427
|
Trần Thị Hồng
Nhung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1831070172
|
Lê Thị
Phụng
|
4
|
|
|
49
|
1831070236
|
Đỗ Thị Như
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1831070179
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1831070190
|
Phí Thị
Thanh
|
3
|
|
|
52
|
1831070246
|
Lê Thị Thu
Thảo
|
4
|
|
|
53
|
1831070208
|
Nguyễn Thị
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1831070173
|
Nguyễn Thị Phương
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1831070204
|
Nguyễn Thị
Thơ
|
3.5
|
|
|
56
|
1831070213
|
Đinh Thị Hoài
Thu
|
4
|
|
|
57
|
1831070224
|
Nguyễn Thương
Thương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1831070244
|
Nguyễn Thị
Thuỳ
|
2.5
|
|
|
59
|
1831070217
|
Vũ Phương
Thúy
|
2
|
|
|
60
|
1831070193
|
Bùi Thị
Thủy
|
2
|
|
|
61
|
1831070196
|
Dương Thị
Thủy
|
4
|
|
|
62
|
1831070216
|
Nguyễn Thị Thanh
Thủy
|
4
|
|
|
63
|
1831070233
|
Phạm Thu
Thủy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1831070009
|
Nguyễn Thị Huyền
Trang
|
4.5
|
|
|
65
|
1831070182
|
Trương Thị Huyền
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1831070169
|
Nguyễn Thị Hồng
Tươi
|
7
|
|
|
67
|
1831070210
|
Đỗ Thị
Tuyết
|
5
|
|
|
68
|
1831070171
|
Đặng Thu
Uyên
|
2.5
|
|
|
69
|
1831070045
|
Nguyễn Thị Hải
Yến
|
4.5
|
|
|
70
|
1831070206
|
Phạm Thị
Yến
|
3.5
|
|
|