Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Anh 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (60%TL+40%VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160213031431014 Lớp ưu tiên: ĐH May 1_K10
Trang       Từ 16 đến 45 của 45 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
16 1041100018 Lê Thị Hồng 5
17 1041100052 Nguyễn Thị Huế 6
18 1041100051 Nguyễn Thị Huệ 5
19 1041010014 Lê Văn Hùng 6
20 0941100103 Đỗ Thị Hương 5
21 1041100026 Đỗ Thị Mai Hương 6.5
22 1041100075 Hà Thị Hương 5
23 1041100013 Lê Thị Hương 4.5
24 1041100023 Nguyễn Thị Mai Hương 7
25 1041100046 Nguyễn Thị Thu Hương 7
26 1041100084 Nguyễn Thị Huyền 5.5
27 1041100011 Quản Thị Ngọc Huyền 7
28 1041030383 Trần Quốc Khánh 6
29 1041100055 Đặng Thị Lan 5
30 1041100065 Đào Thị Lan 5.5
31 1041100009 Trần Hoài Linh 7
32 1041100078 Nguyễn Thị Loan 7
33 1041100019 Vũ Thị Hoa Lý 6.5
34 1041100017 Lê Thị Minh 5.5
35 1041100061 Nguyễn Thị Nam 6.5
36 1041100029 Vũ Thị Nguyệt 4.5
37 1041100053 Lê Thị Mai Sương 7.5
38 1041100049 Bùi Thị Minh Thu 5
39 1041100031 Ngô Thị Thương 5.5
40 1041100081 Phạm Thị Thuỷ 6.5
41 1041100028 Dương Thị Trang 5.5
42 1041100083 Nguyễn Việt Trinh 7
43 1041040170 Nguyễn Như Tú 7
44 1041100012 Đỗ Thị Vân 5
45 1041100054 Hà Thị Vân 3.5
Trang       Từ 16 đến 45 của 45 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10