Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Sức bền vật liệu Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 160201041581809 Lớp ưu tiên: CÐ Ô tô 3_K18
Trang       Từ 31 đến 60 của 70 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 1831030183 Lê Minh Hiếu
32 1831030189 Lưu Công Hiệu
33 1831030238 Trần Vĩnh Hoàng
34 1831030214 Nguyễn Thành Hưng
35 1831030182 Nguyễn Ngọc Hưởng
36 1831030233 Nguyễn Trung Huynh 3.5
37 1831030221 Phùng Văn Kiên
38 1831030217 Đặng Văn Linh 4
39 1831030232 Nguyễn Đình Linh
40 1831030201 Phạm Thành Nam 3.5
41 1831030224 Đỗ Xuân Ngọc
42 1831030202 Nguyễn Minh Ngọc 1
43 1831030208 Nguyễn Hữu Nguyên
44 1831030176 Chử Văn Phong
45 1831030247 Dương Văn Phú 3.5
46 1831030207 Nguyễn Hữu Phúc 4
47 1831030216 Đỗ Văn Quân
48 1831030251 Nguyễn Văn Quyết
49 1831030175 Hà Công Sơn
50 1831030220 Phạm Văn Ngọc Sơn
51 1831030222 Phạm Công Thắng 2.5
52 1831030219 Đỗ Văn Thiện
53 1831030243 Phạm Văn Thiệu
54 1831030174 Bùi Quang Thước 4
55 1831030242 Lưu Đình Trung
56 1831030181 Nguyễn Quang Trung 4
57 1831030197 PhùNg Quang Trung 2.5
58 1831030246 Phạm Văn Trưởng 3.5
59 1831030213 Nguyễn Anh Tuấn
60 1831030226 Nguyễn Đình Tuấn 4
Trang       Từ 31 đến 60 của 70 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10