31
|
1631040526
|
Lê Việt
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1731240124
|
Nguyễn Phú
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1731100089
|
Lê Thị
Hương
|
3.5
|
|
|
34
|
1731100082
|
Phạm Thị
Hường
|
8.5
|
|
|
35
|
1631190020
|
Nguyễn Tiến
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1731040322
|
Nguyễn Văn
Huy
|
8
|
|
|
37
|
1731040288
|
Trần Văn
Khải
|
5
|
|
|
38
|
1731030228
|
Đặng Duy
Khánh
|
8
|
|
|
39
|
1731030214
|
Lê Bá
Linh
|
6
|
|
|
40
|
1731030193
|
Lê Ngọc
Long
|
5.5
|
|
|
41
|
1731040169
|
Nguyễn Đức
Luật
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1731030101
|
Nguyễn Tuấn
Lương
|
3.5
|
|
|
43
|
1731060203
|
Trần Ngọc
Lương
|
8
|
|
|
44
|
1731030216
|
Nguyễn Thành
Lưu
|
7
|
|
|
45
|
1831070029
|
Trương Thúy
Mai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1631040538
|
Đặng Văn
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1731040303
|
Nguyễn Thọ
Nam
|
7
|
|
|
48
|
1731040375
|
Trần Quang
Nam
|
5
|
|
|
49
|
1731030282
|
Uông Ngọc
Nam
|
5.5
|
|
|
50
|
1731100129
|
Nguyễn Thị Thu
Nga
|
8
|
|
|
51
|
1731100162
|
Thân Thị
Ngọc
|
7
|
|
|
52
|
1731100013
|
Trần Ánh
Ngọc
|
7
|
|
|
53
|
1631060199
|
Vũ Thị Bích
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1631020244
|
Trịnh Bá
Nhân
|
6.5
|
|
|
55
|
1731100057
|
Đào Thị Hồng
Nhung
|
5.5
|
|
|
56
|
1731030022
|
Nguyễn Văn
Phúc
|
9
|
|
|
57
|
1731010102
|
Nguyễn Minh
Phương
|
5.5
|
|
|
58
|
1631040452
|
Phạm Hữu
Quang
|
6
|
|
|
59
|
1631060269
|
Nguyễn Thế
Quyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1731020145
|
Lưu Hoài
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|