Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Công nghệ chế tạo máy 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 170101031081001 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1_K10
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
1 1041010104 Nguyễn Long An
2 1041010054 Dương Tuấn Anh
3 1041010013 Hoàng Thị Bảy
4 1041010103 Ngô Xuân Chiều
5 1041010068 Nguyễn Xuân Chiều
6 1041010010 Nguyễn Văn Chính
7 1041010001 Nguyễn Thế Công
8 1041010076 Phạm Văn Đại
9 1041010056 Trịnh Xuân Đăng
10 1041010045 Lê Thành Đạt
11 1041010047 Phạm Văn Đạt
12 1041010087 Phạm Văn Đạt
13 1041010090 Vũ Trọng Đạt
14 1041010021 Lê Vũ Hồng Đức
15 1041010026 Đoàn Văn Dũng
16 1041010028 Nguyễn Mạnh Dũng
17 1041010069 Nguyễn Tràng Hải
18 1041010038 Đặng Xuân Hào
19 1041010700CT Nguyễn Thanh Hào
20 1041010041 Đỗ Trung Hiếu
21 1041010016 Đồng Minh Hiếu
22 1041010053 Lê Văn Hiếu
23 1041010066 Nguyễn Văn Hiếu
24 1041010101 Trần Đức Hiếu
25 1041010025 Vũ Văn Hiếu
26 1041010039 Nguyễn Khánh Hòa
27 0941010123 Bàng Việt Hoàng
28 1041010058 Trần Văn Hoàng
29 1041010061 Võ Văn Hoàng
30 1041010014 Lê Văn Hùng
Trang       Từ 1 đến 30 của 79 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10