Trận
|
BẢNG
|
TÊN ĐỘI – TRƯỜNG
|
37.
|
7A
|
7B
|
CCX Quảng Ninh
CĐ CN và XD
|
SKH-MEC-HY
ĐH SPKT Hưng Yên
|
38.
|
8A
|
8B
|
DRAGON
ĐH Công nghiệp HN
|
PPK612
Học viện PKKQ
|
39.
|
9A
|
9B
|
SKH-PIC
ĐH SPKT Hưng Yên
|
Sao Đỏ - Machenic 1
ĐH Sao Đỏ
|
40.
|
10A
|
10B
|
VJC01
ĐH Công nghiệp HN
|
TVTK
ĐH Sao Đỏ
|
41.
|
11A
|
11B
|
TĐH54
ĐH Mỏ Địa chất
|
SKH-LG-MEC
ĐH SP KT Hưng Yên
|
42.
|
12A
|
12B
|
SKH-HY-CĐT2
ĐH SPKT Hưng Yên
|
SKH-FIRE-WIN
ĐH SPKT Hưng Yên
|
43.
|
7C
|
7D
|
SKH-SUNWARD
ĐH SPKT Hưng Yên
|
CKLK_01
CĐ CK LK Thái Nguyên
|
44.
|
8C
|
8D
|
SKH-TĐH-PRO
ĐH SPKT Hưng Yên
|
SKH-High-wave
ĐH SPKT Hưng Yên
|
45.
|
9C
|
9D
|
ĐT 02
ĐH KTKT CN
|
SKH-E7-HY
ĐH SPKT Hưng Yên
|
46.
|
10C
|
10D
|
CKLK_02
CĐ CK LK Thái Nguyên
|
Sao Đỏ - Night Mare
ĐH Sao Đỏ
|
47.
|
11C
|
11D
|
Sao Đỏ - TĐH2
ĐH Sao Đỏ
|
DCN_C05
ĐH Công nghiệp HN
|
48.
|
12C
|
12D
|
SKH-NEW-WIND
ĐH SPKT Hưng Yên
|
FIRE-ĐT04
ĐH KT KT Công nghiệp
|
49.
|
7A
|
7C
|
CCX Quảng Ninh
CĐ CN và XD
|
SKH-SUNWARD
ĐH SPKT Hưng Yên
|
50.
|
8A
|
8C
|
DRAGON
ĐH Công nghiệp HN
|
SKH-TĐH-PRO
ĐH SPKT Hưng Yên
|
51.
|
9A
|
9C
|
SKH-PIC
ĐH SPKT Hưng Yên
|
ĐT 02
ĐH KTKT CN
|
52.
|
10A
|
10C
|
VJC01
ĐH Công nghiệp HN
|
CKLK_02
CĐ CK LK Thái Nguyên
|
53.
|
11A
|
11C
|
TĐH54
ĐH Mỏ Địa chất
|
Sao Đỏ - TĐH2
ĐH Sao Đỏ
|
54.
|
12A
|
12C
|
SKH-HY-CĐT2
ĐH SPKT Hưng Yên
|
SKH-NEW-WIND
ĐH SPKT Hưng Yên
|
55.
|
7B
|
7D
|
SKH-MEC-HY
ĐH SPKT Hưng Yên
|
CKLK_01
CĐ CK LK Thái Nguyên
|
56.
|
8B
|
8D
|
PPK612
Học viện PKKQ
|
SKH-High-wave
ĐH SPKT Hưng Yên
|
57.
|
9B
|
9D
|
Sao Đỏ - Machenic 1
ĐH Sao Đỏ
|
SKH-E7-HY
ĐH SPKT Hưng Yên
|
58.
|
10B
|
10D
|
TVTK
ĐH Sao Đỏ
|
Sao Đỏ - Night Mare
ĐH Sao Đỏ
|
59.
|
11B
|
11D
|
SKH-LG-MEC
ĐH SP KT Hưng Yên
|
DCN_C05
ĐH Công nghiệp HN
|
60.
|
12B
|
12D
|
SKH-FIRE-WIN
ĐH SPKT Hưng Yên
|
FIRE-ĐT04
ĐH KT KT Công nghiệp
|
61.
|
7D
|
7A
|
CKLK_01
CĐ CK LK Thái Nguyên
|
CCX Quảng Ninh
CĐ CN và XD
|
62.
|
8D
|
8A
|
SKH-High-wave
ĐH SPKT Hưng Yên
|
DRAGON
ĐH Công nghiệp HN
|
63.
|
9D
|
9A
|
SKH-E7-HY
ĐH SPKT Hưng Yên
|
SKH-PIC
ĐH SPKT Hưng Yên
|
64.
|
10D
|
10A
|
Sao Đỏ - Night Mare
ĐH Sao Đỏ
|
VJC01
ĐH Công nghiệp HN
|
65.
|
11D
|
11A
|
DCN_C05
ĐH Công nghiệp HN
|
TĐH54
ĐH Mỏ Địa chất
|
66.
|
12D
|
12A
|
FIRE-ĐT04
ĐH KT KT Công nghiệp
|
SKH-HY-CĐT2
ĐH SPKT Hưng Yên
|
67.
|
7C
|
7B
|
SKH-SUNWARD
ĐH SPKT Hưng Yên
|
SKH-MEC-HY
ĐH SPKT Hưng Yên
|
68.
|
8C
|
8B
|
SKH-TĐH-PRO
ĐH SPKT Hưng Yên
|
PPK612
Học viện PKKQ
|
69.
|
9C
|
9B
|
ĐT 02
ĐH KTKT CN
|
Sao Đỏ - Machenic 1
ĐH Sao Đỏ
|
70.
|
10C
|
10B
|
CKLK_02
CĐ CK LK Thái Nguyên
|
TVTK
ĐH Sao Đỏ
|
71.
|
11C
|
11B
|
Sao Đỏ - TĐH2
ĐH Sao Đỏ
|
SKH-LG-MEC
ĐH SP KT Hưng Yên
|
72.
|
12C
|
12B
|
SKH-NEW-WIND
ĐH SPKT Hưng Yên
|
SKH-FIRE-WIN
ĐH SPKT Hưng Yên
|