Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Nam
Mã sinh viên: 1231040397
Lớp: CĐ KTĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Mạch điện 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2011 19/10/2011
2 Thực tập điện cơ bản 6.5 5 D 5 (D) 18/10/2011
3 Điện tử cơ bản 3 4.5 D 4.5 (D) 17/09/2011
4 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.2 ** F ** ** 27/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 07/10/2011
7 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 10/10/2011
9 Đo lường- cảm biến 7 7 B 7 (B) 06/01/2012
10 Lý thuyết điều khiển tự động 3 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2012
11 Máy điện – Khí cụ điện 0 2.4 F 2.4 (F) 15/01/2012
12 Thực tập đo lường điện 8 B 8 (B)
13 Điện tử công suất 0 0 2 2 F F 2 (F) 10/02/2012 29/02/2012
14 Quy hoạch tuyến tính 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 04/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 08/02/2012
17 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 5 5.6 C 5.6 (C) 10/10/2012
18 Điều khiển lôgic 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/09/2012 23/10/2012
19 Hệ thống điện 0 0 3 3 F F 3 (F) 03/10/2012 23/10/2012
20 Thực tập cơ bản máy điện 7 B 7 (B)
21 Truyền động điện 6 6.3 C 6.3 (C) 10/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 24/09/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
24 Tin học văn phòng 5 6.5 C 6.5 (C) 18/09/2011
25 Toán ứng dụng 2 2 1.3 F 1.3 (F) 12/09/2011
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
27 Vi xử lý 1 2.3 I F 2.3 (F) 14/03/2013
28 Điều khiển lập trình PLC 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
29 Trang bị điện 1 5 5.9 C 5.9 (C) 20/02/2013
30 Cung cấp điện 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 26/01/2013 20/02/2013
31 Thực tậpTrang bị điện 9 A 9 (A)
32 Thực tập PLC 5.5 C 5.5 (C)
33 Vận hành hệ thống điện 7 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2013
34 Bảo vệ rơle và tự động hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2014
35 Điều khiển quá trình 8 7 B 7 (B) 30/01/2014
36 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.2 C 6.2 (C) 20/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 10 A 10 (A)
38 Quy hoạch tuyến tính 4 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 07/06/2013 17/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vi xử lý 5 5.5 C 5.5 (C) 06/06/2013
40 Điều khiển quá trình I (I)
41 Quy hoạch tuyến tính (KT) ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Điện tử công suất 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 01/10/2012
43 Máy điện – Khí cụ điện 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 04/09/2012 22/10/2012
44 Toán ứng dụng 2 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 30/03/2012 13/04/2012
45 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 07/09/2013 04/10/2013
46 Phương pháp tính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 17/03/2015
47 Hệ thống điện 3 4.5 D 4.5 (D) 29/03/2013
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo