Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nghiêm Minh Quyết
Mã sinh viên: 1431010280
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 16/03/2013 09/04/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 5 4.5 D 4.5 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 4 4.3 D 4.3 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 2 3.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 19/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 0 4 1 3.7 F F 3.7 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 3 4.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 30/09/2013 18/10/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0.5 2.2 2.5 F F 2.5 (F) 30/09/2013 13/10/2013
16 Hóa học đại cương 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 15/09/2015 27/09/2015
17 Nguyên lý cắt 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 29/01/2014 26/02/2014
18 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
19 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2014
20 Tiếng anh 3 4.5 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 18/02/2014
22 Chi tiết máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/01/2014 22/02/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.4 D 5.4 (D) 17/02/2014
24 Thiết kế xưởng 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/09/2014 15/10/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2014
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Đồ gá 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2014 11/10/2014
28 Máy cắt 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/09/2014 04/10/2014
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 14/09/2014 07/10/2014
30 Tiếng anh 4 3 3.5 3.7 4 F D 4 (D) 25/09/2014 13/10/2014
31 Thủy lực đại cương ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 05/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ CNC 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 23/01/2015 17/02/2015
33 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2015 11/02/2015
34 Thực tập CNC 6.3 C 6.3 (C)
35 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2015 04/03/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 2.5 2.6 2.3 F F 2.6 (F) 02/02/2015 16/03/2015
37 PLC 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 02/02/2015 15/02/2015
38 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
39 CADD 5.5 5.7 C 5.7 (C) 26/05/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 28/05/2015 12/06/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 27/05/2015 13/06/2015
43 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/05/2015 12/06/2015
44 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.5 A 8.5 (A) 17/03/2016
45 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2015 03/10/2015
46 Nguyên lý cắt 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 20/09/2015 01/10/2015
47 Sức bền vật liệu 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2014 01/10/2014
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2014
49 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 30/08/2014 28/09/2014
50 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4 Y 4 (Y) 22/03/2016
51 Vật liệu học 5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2016
52 PLC 9 8.7 A 8.7 (A) 22/09/2015
53 Đồ án chi tiết máy 5.5 C 5.5 (C)
54 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
55 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 08/04/2015
56 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 12/03/2015 30/03/2015
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 19/03/2015 02/04/2015
58 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
59 Công nghệ CAD/CAM 6 7 B 7 (B) 31/03/2016
60 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 14/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo