Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Trần Văn
Mã sinh viên: 1631030177
Lớp: CĐ Ô tô 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 4.5 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2015
2 Toán cao cấp 1 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 27/01/2015 13/02/2015
3 Vật lý 2 2.5 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 27/01/2015 12/02/2015
4 Tin học văn phòng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/01/2015
5 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/08/2015 09/09/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 25/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 05/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.2 C 6.2 (C) 31/07/2015
16 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2015
17 Hình họa 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 20/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 28/01/2016
19 Quy hoạch tuyến tính 1 3.2 F 3.2 (F) 11/01/2016
20 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2016
22 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
23 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 16/01/2016
24 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 25/02/2016
25 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2016
26 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2016
27 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2016
28 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 6 C 6 (C) 04/08/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6 C 6 (C) 10/08/2016
30 Kết cấu động cơ 8 7.1 B 7.1 (B) 13/08/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 2.2 F 2.2 (F) 05/08/2016
32 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
33 Kết cấu ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.9 C 6.9 (C) 28/02/2017
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2017
37 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2017
38 Nhiệt kỹ thuật 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2017
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2017
40 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô I (I)
41 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 12/01/2017
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 1.5 3.3 F 3.3 (F) 19/01/2017
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/05/2017
44 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 5 5.2 D 5.2 (D) 17/05/2017
45 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 22/05/2017
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 5 5.7 C 5.7 (C) 18/05/2017
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
48 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/03/2016
49 Vẽ kỹ thuật 9 8.7 A 8.7 (A) 01/04/2016
50 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 14/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2017
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 17/03/2017
53 Phương pháp tính 6.5 7 KH 7 (KH) 21/03/2016
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 K 3 (K) 24/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo