Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng anh 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11021303290558 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD DL&KS 3 _K5
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
26 0541100163 Đỗ Thị Linh 0 6
27 0541290259 Lã Thị Thuỳ Linh 7
28 0541290227 Giáp Thị Lư 6
29 0541100118 Nguyễn Thị Ly 0 6
30 0541290207 Hồ Thị Mai 6
31 0541290255 Lê Thị Mai 7
32 0541290059 Trương Thị Ngọc Mai 6
33 0541290253 Nguyễn Thị Tuyết Mây 5
34 0541290186 Nguyễn Thị Lê Na 8
35 0541290212 Trần Thị Hà Ngân 6
36 0541290194 Bùi Thị Ngọc 7
37 0541100183 Vũ Kim Ngọc 5
38 0541290256 Hà Thị Tuyết Nhung 6
39 0541290192 Nguyễn Thị Hồng Nhung 8
40 0541290251 Nguyễn Thị Oanh 7
41 0541290280 Lê Thị Phượng 7
42 0541290265 Bùi Thị Kim Quý 8
43 0541290268 Vũ Văn Quỳnh 6
44 0541290206 Phạm Hồng Thái 7
45 0541290236 Bùi Thị Thắm 9
46 0541290229 Lê Thị Cẩm Thảo 7
47 0541290219 Nguyễn Thị Thu 8
48 0541290237 Trần Thị Thuỷ 5
49 0541050084 Nguyễn Anh Tú 6
50 0541290276 Hoàng Sỹ Tùng 6
51 0541030146 Nguyễn Văn Tùng 4
52 0541290241 Nguyễn Khánh Vân 8
53 0541290198 Nguyễn Thị Y Vân 8
54 0541290269 Nguyễn Thị Vỹ 6
55 0541290283 Đinh Thị Xuân 8
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10