31
|
1231020128
|
Dương Văn
Hùng
|
7
|
|
|
32
|
1231020168
|
Trần Văn
Hùng
|
5
|
|
|
33
|
1231020130
|
Nguyễn Hoàng
Huy
|
6
|
|
|
34
|
1231020131
|
Nguyễn Hữu
Huy
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1231020109
|
Nguyễn Văn
Kết
|
4
|
|
|
36
|
1231020112
|
Nguyễn Ngọc
Kha
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1031020033
|
Nguyễn Văn
Khang
|
4
|
|
|
38
|
1231020121
|
Nguyễn Năng
Khánh
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1231020111
|
Phạm Ngọc
Khánh
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1231020120
|
Đỗ Đức
Kỳ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1131010470
|
Lê Quang
Loan
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1231020092
|
Trần Văn
Lộc
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1231020136
|
Đào Văn
Long
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1231020110
|
Nguyễn Văn
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1231020124
|
Lê Đức
Luân
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1231020291
|
Hoàng Gia
Mạnh
|
0
|
5
|
|
47
|
1231020098
|
Nguyễn Văn
Minh
|
7
|
|
|
48
|
1231020106
|
Nguyễn Văn
Minh
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1231020118
|
Trần Văn
Minh
|
7
|
|
|
50
|
1231020142
|
Trần Viết
Minh
|
8
|
|
|
51
|
1231020156
|
Vương Đức
Minh
|
0
|
6
|
|
52
|
1231020116
|
Hàn Văn
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1231020200
|
Đinh Văn
Nghĩa
|
0
|
3
|
|
54
|
1231020104
|
Đặng Đình
Nghiêm
|
5
|
|
|
55
|
1231020140
|
Trần Đăng
Ninh
|
6
|
|
|
56
|
1231020196
|
Bùi Hà
Phan
|
0
|
4
|
|
57
|
1031010373
|
Phạm Văn
Phong
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1231020172
|
Lại Văn
Quang
|
8
|
|
|
59
|
1031190117
|
Nguyễn Hữu
Quý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1231020101
|
Nguyễn Công
Quỳnh
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|