15
|
1331040103
|
Ngô Văn
Hải
|
0
|
7
|
|
16
|
1231040645
|
Nguyễn Văn
Hạnh
|
**
|
7
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1331040014
|
Đặng Vũ
Hoàng
|
0
|
5
|
|
18
|
1331040192
|
Nguyễn Viết
Hoàng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1231040386
|
Phạm Văn
Hưng
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1131040078
|
Đinh Công
Hữu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1231040041
|
Trần Danh
Huynh
|
0
|
6
|
|
22
|
0541040189
|
Ngô Tiến
Lộc
|
7
|
|
|
23
|
1331040216
|
Nguyễn Quốc
Lương
|
0
|
7
|
|
24
|
1331040153
|
Phương Văn
Mạnh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1231040390
|
Lê Đăng
Ngọc
|
0
|
7
|
|
26
|
1231040421
|
Lại Văn
Nguyên
|
0
|
5
|
|
27
|
1331040737
|
Trần Văn
Nhất
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1331040724
|
Bùi Văn
Nho
|
0
|
1
|
|
29
|
1331040213
|
Phạm Văn
Phương
|
0
|
8
|
|
30
|
1331040269
|
Nguyễn Văn
Quý
|
0
|
9
|
|
31
|
1331040039
|
Chu Văn
Quyết
|
0
|
7
|
|
32
|
1331040258
|
Nguyễn Văn
Sắp
|
0
|
8
|
|
33
|
1331040073
|
Vũ Đức
Sơn
|
0
|
3
|
|
34
|
1331040151
|
Bùi Thanh
Tâm
|
0
|
4
|
|
35
|
1231040393
|
Nguyễn Văn
Thành
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1131050123
|
Vũ Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1131040412
|
Đinh Ngọc
Thế
|
0
|
1
|
|
38
|
1331040385
|
Đặng Văn
Thiện
|
0
|
0
|
|
39
|
1331040538
|
Đàm Văn
Thư
|
0
|
7
|
|
40
|
1331040243
|
Đàm Văn
Tiến
|
0
|
2
|
|
41
|
1331040613
|
Hoàng Văn
Tiến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1331040644
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
0
|
5
|
|
43
|
1231040594
|
Đỗ Văn
Trung
|
0
|
7
|
|
44
|
1231040169
|
Bùi Văn
Vương
|
0
|
4
|
|