60
|
1331030039
|
Ngô Văn
Tâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1331030018
|
Lê Minh
Tân
|
6
|
|
|
62
|
1331030057
|
Hồ Sỹ
Thắng
|
7
|
|
|
63
|
1331030077
|
Lều Hữu
Thắng
|
7
|
|
|
64
|
1331030055
|
Nguyễn Đức
Thắng
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1331030020
|
Nguyễn Hanh
Thắng
|
7
|
|
|
66
|
1331030071
|
Nguyễn Quang
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1331030035
|
Phan Văn
Thắng
|
7
|
|
|
68
|
1331030059
|
Trịnh Đức
Thắng
|
7
|
|
|
69
|
1331030021
|
Mai Văn
Thành
|
3
|
|
|
70
|
1331030030
|
Phạm Văn
Thế
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1331030078
|
Lê Tiến
Thịnh
|
3
|
|
|
72
|
1331030014
|
Nguyễn Tiến
Thịnh
|
6
|
|
|
73
|
1331030013
|
Trần Văn
Thịnh
|
4
|
|
|
74
|
1331030080
|
Phạm Văn
Thông
|
4
|
|
|
75
|
1331030088
|
Trần Văn
Thừa
|
1
|
4
|
|
76
|
1331030063
|
Nguyễn Mạnh
Thương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1331030003
|
Nguyễn Ngọc
Tiến
|
0
|
3
|
|
78
|
1331030105
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
0
|
0
|
|
79
|
1331030081
|
Lê Văn
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1331030031
|
Nguyễn Huy
Toàn
|
4
|
|
|
81
|
1331030062
|
Nguyễn Thế
Tới
|
6
|
|
|
82
|
1331030099
|
Trần Văn
Tôn
|
5
|
|
|
83
|
1331030085
|
Nguyễn Văn
Trí
|
6
|
|
|
84
|
1331030102
|
Tô Quang
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1331030011
|
Đinh Văn
Trưởng
|
5
|
|
|
86
|
1331030017
|
Nguyễn Anh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1331030084
|
Trần Văn
Tuyến
|
1
|
1
|
|
88
|
1331030074
|
Đỗ Quốc
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
89
|
1331030023
|
Nguyễn Văn
Vũ
|
7
|
|
|