Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Anh giao tiếp 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp TL-TN) Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 12021303910703 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 3_K7
Trang       Từ 28 đến 57 của 57 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
28 0741180205 Ngô Thị Nga 6
29 0741180193 Nguyễn Thị Nga 6
30 0741180203 Nguyễn Thúy Nga 7
31 0741180218 Đinh Thị Ngoan 8
32 0741180211 Ngô Thị Nhung 7
33 0541090095 Nguyễn Thị Hồng Nhung ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 0741180233 Trần Thị Oanh 5
35 0741180227 Nguyễn Thị Thu Phương 6
36 0741180234 Dương Thị Phượng 6
37 0741180224 Mai Thị Phượng 7
38 0741180222 Nguyễn Thị Phượng 7
39 0741180223 Cao Thị Quyên 7
40 0741180201 Trần Hải Quỳnh 6
41 0741180200 Lương Trọng Tài 4
42 0741180199 Lê Thị Thanh 7
43 0741180189 Nguyễn Thị Thanh 8
44 0741180212 Bùi Thị Phương Thảo 8
45 0741180241 Mai Phương Thảo 9
46 0741180228 Trần Thị Thảo 7
47 0741180188 Vũ Thị Thêu ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 0741180207 Vũ Thị Thu Thuỷ 7
49 0741180202 Đỗ Thị Tĩnh 7
50 0741180215 Đinh Thị Toan 6
51 0741180208 Bùi Thị Trang 7
52 0741180210 Bùi Thị Trang 6
53 0741180235 Đào Thị Trang 4
54 0741180240 Nguyễn Thị Tuyết 8
55 0741180216 Trần Thị Tuyết 7
56 0741180231 Đào Thị Vân 6
57 0741180225 Nguyễn Thị Hải Yến 6
Trang       Từ 28 đến 57 của 57 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10