36
|
1331040768
|
Đỗ Ngọc
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1331040748
|
Nguyễn Hoàng
Minh
|
0
|
3
|
|
38
|
1331040774
|
Nguyễn Thành
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1231040397
|
Nguyễn Văn
Nam
|
0
|
0
|
|
40
|
1331071893
|
Nguyễn Thị
Nga
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1231040421
|
Lại Văn
Nguyên
|
2
|
0
|
|
42
|
1331040737
|
Trần Văn
Nhất
|
5
|
|
|
43
|
1431270139
|
H Băt
Niê
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1431270035
|
Lương Hữu
Phan
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1331040691
|
Trần
Pháp
|
5
|
|
|
46
|
1331071075
|
Đàm Thị
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1331071177
|
Đỗ Hồng
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1231040265
|
Nguyễn Hồng
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1331040721
|
Trần Văn
Quang
|
7
|
|
|
50
|
1331070191
|
Phạm Thị
Sen
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1331040771
|
Hứa Văn
Siều
|
3
|
|
|
52
|
1331040746
|
Đặng Văn
Sơn
|
2
|
|
|
53
|
1331040766
|
Hoàng Ngọc
Sơn
|
1
|
1
|
|
54
|
1331040718
|
Phan Ngọc
Sơn
|
0
|
1
|
|
55
|
1331070959
|
Quách Đình
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1431270016
|
Nguyễn Thị
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1231040346
|
Lê Đức
Thuận
|
0
|
2
|
|
58
|
1331040274
|
Nguyễn Văn
Thức
|
0
|
3.5
|
|
59
|
1331040740
|
Chu Quốc
Thuỷ
|
0
|
4
|
|
60
|
1331070633
|
Trần Thị Thu
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1331040693
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
5
|
|
|
62
|
1331070732
|
Phạm Thị Thanh
Tươi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1331040694
|
Thân Văn
Tuyến
|
0
|
3
|
|
64
|
1331040683
|
Nông Đức
Vinh
|
0
|
6
|
|
65
|
1331040762
|
Nguyễn Ngọc
Vũ
|
1
|
3
|
|