31
|
1231040656
|
Trần Văn
Hoàng
|
1
|
4
|
|
32
|
1231040679
|
Hoàng Thế
Hội
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1231040726
|
Đỗ Anh
Hùng
|
0
|
5
|
|
34
|
1231040718
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1231040707
|
Nguyễn Viết
Hưng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1231040642
|
Nguyễn Văn
Huy
|
0
|
6
|
|
37
|
1231040727
|
Phạm Văn
Huy
|
0
|
6
|
|
38
|
1231040719
|
Ma Trung
Kiên
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1231040672
|
Đỗ Hữu
Lâm
|
0
|
4
|
|
40
|
1231040665
|
Nguyễn Văn
Lan
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1231040660
|
Hoàng Tiến
Linh
|
0
|
4
|
|
42
|
1231040681
|
Hoàng Văn
Linh
|
0
|
4
|
|
43
|
1231040644
|
Nguyễn Tuấn
Linh
|
0
|
4
|
|
44
|
1231040689
|
Phạm Văn
Long
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1231040715
|
Nguyễn Văn
Ly
|
4
|
|
|
46
|
1231040690
|
Nguyễn Bật
Mạnh
|
0
|
4
|
|
47
|
1231040680
|
Phạm Đức
Mạnh
|
0
|
5
|
|
48
|
1231040638
|
Trần Nhữ
Mạnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1231040652
|
Dương Văn
Minh
|
1
|
4
|
|
50
|
1231040661
|
Đặng Hoài
Nam
|
0
|
4
|
|
51
|
1231040700
|
Đặng Tiến
Nam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1231040675
|
Nguyễn Văn
Nam
|
0
|
6
|
|
53
|
1231040705
|
Nguyễn Văn
Nam
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1231040685
|
Nguyễn Trần
Nghĩa
|
3
|
|
|
55
|
1231040699
|
Nguyễn Đình
Nhân
|
0
|
4
|
|
56
|
1231040703
|
Hà Công
Nhất
|
0
|
4
|
|
57
|
1231040722
|
Trần Việt
Phương
|
1
|
4
|
|
58
|
1231040641
|
Bùi Văn
Quang
|
0
|
4
|
|
59
|
1231040655
|
Hoàng Văn
Quyết
|
5
|
|
|
60
|
1231040697
|
Lê Văn
Quyết
|
0
|
5
|
|