31
|
1531040551
|
Đỗ Văn
Luật
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1531040515
|
Nguyễn Quốc
Mạnh
|
7
|
|
|
33
|
1531040527
|
Vũ Văn
Minh
|
5.5
|
|
|
34
|
1531040509
|
Lê Trọng
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1531040560
|
Lê Văn
Quân
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1531040544
|
Lê Viết
Quý
|
0
|
0
|
|
37
|
1531040494
|
Hoàng Văn
Sang
|
0
|
2
|
|
38
|
1531040564
|
Đỗ Trọng
Sơn
|
3.5
|
|
|
39
|
1531040555
|
Trần Bùi
Sơn
|
2.5
|
2
|
|
40
|
1531040525
|
Phạm Công
Sự
|
3.5
|
|
|
41
|
1531040526
|
Vũ Đức
Tài
|
4
|
|
|
42
|
1531040565
|
Vũ Thành
Tam
|
0.5
|
0
|
|
43
|
1531040562
|
Lê Sỹ
Thắng
|
0
|
4
|
|
44
|
1531040504
|
Hoàng Hữu
Thanh
|
4
|
|
|
45
|
1531040487
|
Mai Đình
Thanh
|
3
|
|
|
46
|
1531040538
|
Đinh Văn
Thành
|
1
|
4.5
|
|
47
|
1531040529
|
Nguyễn Đức
Thành
|
0
|
3
|
|
48
|
1531040485
|
Nguyễn Văn
Thông
|
0
|
2
|
|
49
|
1531040547
|
Phan Văn
Thức
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1531040542
|
Nguyễn Văn
Thuỷ
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1531040541
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1531040528
|
Trần Mạnh
Tiến
|
0
|
2
|
|
53
|
1531040486
|
Phạm Văn
Tín
|
7
|
|
|
54
|
1531040501
|
Nguyễn Đức
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1531040549
|
Nguyễn Xuân
Toàn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1531040490
|
Nguyễn Thành
Trung
|
0
|
5
|
|
57
|
1531040559
|
Lê Văn
Trường
|
0
|
5
|
|
58
|
1531040506
|
Đỗ Công
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1531040554
|
Nguyễn Đức
Tuấn
|
8.5
|
|
|
60
|
1531040553
|
Trần Anh
Tuấn
|
4
|
|
|