17
|
6121010023
|
Phan Đình
Huấn
|
6
|
|
|
18
|
6121010061
|
Nguyễn Việt
Hưng
|
5
|
|
|
19
|
6121010011
|
Nguyễn Quang
Huy
|
2.5
|
0
|
|
20
|
6121010056
|
Nghiêm Văn
Khái
|
1
|
0
|
|
21
|
6121010048
|
Lại Duy
Khánh
|
3
|
7
|
|
22
|
6121010020
|
Nguyễn Mạnh
Kiên
|
4
|
|
|
23
|
6121010024
|
Trần Văn
Long
|
5.5
|
|
|
24
|
6121010049
|
Bùi Mạnh
Luân
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
6121010004
|
Nguyễn Tiến
Mạnh
|
1
|
0
|
|
26
|
6121010039
|
Vũ Thanh
Nghị
|
3
|
|
|
27
|
6121010018
|
Nguyễn Tiến
Phúc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
6121010016
|
Lê Trọng
Quang
|
0
|
3
|
|
29
|
6121010047
|
Nguyễn Văn
Quang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
6121010006
|
Giáp Văn
Quý
|
1.5
|
1
|
|
31
|
6121010022
|
Đinh Văn
Sĩ
|
1.5
|
0
|
|
32
|
6121010005
|
Đặng Gia
Tần
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
6121010009
|
Nguyễn Tiến
Thái
|
4
|
|
|
34
|
6121010012
|
Hoàng Văn
Thắng
|
1
|
0
|
|
35
|
6121010014
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
4.5
|
|
|
36
|
6121010019
|
Nguyễn Sỹ
Thể
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
6121010063
|
Nguyễn Đình
Thi
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
6121010013
|
Nguyễnv Văn
Thư
|
1.5
|
0.5
|
|
39
|
6121010043
|
Đỗ Viết
Tôn
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
6121010046
|
Nguyễn Đăng
Trọng
|
4
|
|
|
41
|
6121010041
|
Nguyễn Văn
Tú
|
2
|
0
|
|
42
|
6121010055
|
Đào Mạnh
Tuấn
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
6121010064
|
Nguyễn Mạnh
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
6121010008
|
Phan Văn
Tuấn
|
4.5
|
|
|
45
|
6121010060
|
Bùi Trung
Tuyết
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
6121010054
|
Cao Văn
Vinh
|
7.5
|
|
|