55
|
1531190115
|
Trần Văn
Quang
|
0
|
3
|
|
56
|
1531020080
|
Nguyễn Văn
Quy
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1531030093
|
Lê Xuân
quyền
|
0
|
0
|
|
58
|
1531190147
|
Nguyễn Văn
Quyền
|
2
|
0
|
|
59
|
1531190224
|
Nguyễn Văn
Quỳnh
|
5.5
|
|
|
60
|
1531030363
|
Hoàng Ngọc
Sơn
|
0
|
4
|
|
61
|
1531030024
|
Nguyễn Thanh
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1531190128
|
Tống Văn
Sơn
|
1
|
4.5
|
|
63
|
1531020125
|
Nguyễn Văn
Tâm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1531050145
|
Tạ Văn
Thắm
|
5
|
|
|
65
|
1531050102
|
Đặng Minh
Thắng
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1531030274
|
Đỗ Đặng
Thanh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1531030300
|
Hoàng Văn
Thành
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1531020074
|
Nguyễn Đình
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1531190124
|
Nguyễn Xuân
Thạo
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1531010109
|
Bùi Văn
Thiện
|
0
|
|
|
71
|
1531190295
|
Hoàng Bá
Thiện
|
5.5
|
|
|
72
|
1531030439
|
Phạm Trọng
Thủy
|
0
|
1
|
|
73
|
1531190182
|
Trần Trọng
Thủy
|
0
|
|
|
74
|
1531030122
|
Lê Văn
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1531030234
|
Nguyễn Quang
Tiến
|
0
|
2.5
|
|
76
|
1531030451
|
Nguyễn Công
Tiệp
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1431080024
|
Trần Văn
Tiệp
|
5.5
|
|
|
78
|
1531190111
|
Nguyễn Thành
Trung
|
5
|
|
|
79
|
1531030285
|
Hoàng Văn
Trường
|
5
|
|
|
80
|
1531030156
|
Nguyễn Đình
Tuân
|
4.5
|
|
|
81
|
1531190252
|
Phạm Trọng
Tuân
|
0
|
3.5
|
|
82
|
1531050086
|
Nguyễn Văn
Tuần
|
0
|
3
|
|
83
|
1531030104
|
Nguyễn Văn
Việt
|
5
|
|
|
84
|
1531050064
|
Ninh Văn
Vinh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|