61
|
1431040418
|
Nguyễn Văn
Quân
|
9
|
|
|
62
|
1331060143
|
Đặng Văn
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1431040384
|
Nguyễn Văn
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1531050145
|
Tạ Văn
Thắm
|
5
|
|
|
65
|
1431040296
|
Vũ Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1531040125
|
Lê Tuấn
Thành
|
3
|
|
|
67
|
1531060153
|
Nguyễn Trung
Thành
|
2
|
9
|
|
68
|
1531040678
|
Trần Công
Thành
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1431050140
|
Ngô Thị Thạch
Thảo
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1531060050
|
Phạm Văn
Thiện
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1531190096
|
Nguyễn Đình
Thông
|
9
|
|
|
72
|
1531040056
|
Nguyễn Khắc
Thức
|
9
|
|
|
73
|
1531060109
|
Lê Văn
Trọng
|
0
|
1
|
|
74
|
1531020108
|
Trần Quang
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1531060026
|
Đặng Duy
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1531050017
|
Nguyễn Khắc
Trường
|
4
|
|
|
77
|
1331040032
|
Nguyễn Văn
Trường
|
4.5
|
|
|
78
|
1531040177
|
Phạm Hữu
Trường
|
4.5
|
|
|
79
|
1431040375
|
Hoàng Anh
Tuấn
|
0
|
2
|
|
80
|
1531060023
|
Ngọ Văn
Tuấn
|
8
|
|
|
81
|
1531040032
|
Nguyễn Công
Tùng
|
4.5
|
|
|
82
|
0641040089
|
Nguyễn Hữu
Tường
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1431040416
|
Hoàng Minh
Tuyền
|
9
|
|
|
84
|
1531030256
|
Bùi Văn
Vũ
|
6
|
|
|
85
|
1531040280
|
Nguyễn Duy
Vương
|
5
|
|
|