48
|
1531190183
|
Trần Ngọc
Phượng
|
8.5
|
|
|
49
|
1531010167
|
Vũ Thanh
Quý
|
8
|
|
|
50
|
1531040615
|
Vương Đắc
Quý
|
9.5
|
|
|
51
|
1531040040
|
Trần Văn
Sang
|
9
|
|
|
52
|
1531040001
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1531120045
|
Nguyễn Văn
Thái
|
4.5
|
|
|
54
|
1531040381
|
Trần Đình
Thái
|
7
|
|
|
55
|
1531190269
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
4.5
|
|
|
56
|
1531190113
|
Hoàng Thiện
Thanh
|
0
|
9
|
|
57
|
1531190069
|
Đặng Văn
Thế
|
6
|
|
|
58
|
1531040107
|
Phạm Văn
Thịnh
|
6.5
|
|
|
59
|
1531040181
|
Nguyễn Quang
Thuý
|
7
|
|
|
60
|
1531190006
|
Trần Văn
Thuỷ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1531040105
|
Đỗ Minh
Tiến
|
4
|
|
|
62
|
1531190273
|
Tạ Văn
Tiến
|
3
|
|
|
63
|
1531030408
|
Đỗ Huy
Tín
|
**
|
8.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1531190087
|
Lê Thái
Tình
|
9.5
|
|
|
65
|
1531020086
|
Vương Văn
Toàn
|
7
|
|
|
66
|
1531040582
|
Nguyễn Văn
Trình
|
7
|
|
|
67
|
1531040345
|
Nguyễn Văn
Trọng
|
2.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1531020107
|
Nguyễn Hữu
Tú
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1431030016
|
Nguyễn Minh
Tú
|
4
|
|
|
70
|
1531120058
|
Nguyễn Ngọc
Tú
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
1531040050
|
Phạm Ngọc
Tú
|
4.5
|
|
|
72
|
1531040634
|
Nguyễn Ngọc
Tuân
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1531010033
|
Đào Duy
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1531040021
|
Phạm Văn
Tuấn
|
6
|
|
|
75
|
1531040576
|
Trịnh Văn
Tường
|
4.5
|
|
|
76
|
1531040505
|
Đào Văn
Tuyển
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1531100166
|
Nguyễn Thị
Vân
|
4.5
|
|
|