61
|
1431050017
|
Lê Ngọc
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
6121050023
|
Bùi Thị Phương
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
6121050088
|
Trần Ngọc
Thêm
|
7.5
|
|
|
64
|
6121050022
|
Nguyễn Phùng
Thiện
|
6.5
|
|
|
65
|
1531060129
|
Hoàng Văn Công
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
6121050059
|
Nguyễn Mạnh
Thu
|
5.5
|
|
|
67
|
6121050087
|
Đỗ Văn
Tình
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
6121050012
|
Nguyễn Văn
Tình
|
8
|
|
|
69
|
6121050070
|
Phạm Thị
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
6121050082
|
Trần Thị Huyền
Trang
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
6121050021
|
Nguyễn Văn
Trọng
|
7
|
|
|
72
|
6121050026
|
Hoàng Đức
Trung
|
7
|
|
|
73
|
6121050028
|
Hoàng Thế
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
6121050079
|
Lê Bá
Trung
|
6.5
|
|
|
75
|
6121050076
|
Lê Duy
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
6121050081
|
Nguyễn Thiên
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
6121050058
|
Nguyễn Văn
Trượng
|
6.5
|
|
|
78
|
1531050011
|
Đặng Minh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
6121050025
|
Đỗ Đôn
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
6121050016
|
Lê Văn
Tú
|
7.5
|
|
|
81
|
6121050041
|
Lê Văn
Tú
|
7.5
|
|
|
82
|
6121050017
|
Lê Minh
Tuấn
|
6
|
|
|
83
|
6121050047
|
Nguyễn Mạnh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
84
|
1531050045
|
Ngô Tiến
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
6121050077
|
Lê Thị
Tuyến
|
7.5
|
|
|
86
|
6121050075
|
Trần Hồng
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
6121050056
|
Dương Văn
Vinh
|
6
|
|
|
88
|
6121050055
|
Nguyễn Xuân
Vinh
|
6.5
|
|
|
89
|
6121050030
|
Trần Văn
Vương
|
6.5
|
|
|
90
|
6121050084
|
Đỗ Viết
Xuân
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|